GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Almere City

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2005

Huấn luyện viên: Hedwiges Maduro

Sân vận động: Yanmar Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Almere City

Almere City

Ajax

Ajax

0 : 0

0 : 0

Ajax

Ajax

0-0

22/02

0-0

22/02

Feyenoord

Feyenoord

Almere City

Almere City

0 : 0

0 : 0

Almere City

Almere City

0-0

16/02

0-0

16/02

NEC

NEC

Almere City

Almere City

0 : 0

0 : 0

Almere City

Almere City

0-0

09/02

0-0

09/02

FC Utrecht

FC Utrecht

Almere City

Almere City

0 : 0

0 : 0

Almere City

Almere City

0-0

02/02

0-0

02/02

Almere City

Almere City

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0 : 0

0 : 0

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0-0

0.90 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

19/01

6-6

19/01

Almere City

Almere City

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0 : 2

0 : 1

Heracles Almelo

Heracles Almelo

6-6

0.91 -0.25 0.99

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

12/01

15-2

12/01

FC Groningen

FC Groningen

Almere City

Almere City

0 : 0

0 : 0

Almere City

Almere City

15-2

0.93 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.94

0.96 2.25 0.94

21/12

6-3

21/12

Almere City

Almere City

SC Heerenveen

SC Heerenveen

3 : 0

0 : 0

SC Heerenveen

SC Heerenveen

6-3

-0.97 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

0.92 2.5 0.84

15/12

7-0

15/12

Ajax

Ajax

Almere City

Almere City

3 : 0

2 : 0

Almere City

Almere City

7-0

0.83 -2.0 -0.93

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

08/12

4-4

08/12

Almere City

Almere City

FC Utrecht

FC Utrecht

1 : 3

0 : 2

FC Utrecht

FC Utrecht

4-4

0.91 +0.75 0.89

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Thomas Robinet Tiền đạo

54 13 4 6 1 29 Tiền đạo

17

Kornelius Normann Hansen Tiền đạo

67 11 2 2 0 24 Tiền đạo

8

Stije Resink Tiền vệ

133 6 5 14 0 22 Tiền vệ

20

Hamdi Akujobi Hậu vệ

84 6 4 10 0 25 Hậu vệ

5

Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ

89 4 3 2 0 22 Tiền vệ

3

Joey Jacobs Hậu vệ

106 4 0 13 0 25 Hậu vệ

22

Théo Barbet Hậu vệ

84 1 1 12 0 24 Hậu vệ

24

Faiz Mattoir Tiền đạo

37 1 0 0 0 25 Tiền đạo

26

Stijn Keller Thủ môn

116 0 0 0 0 25 Thủ môn

1

Nordin Bakker Thủ môn

108 0 0 2 0 28 Thủ môn