VĐQG Hà Lan - 15/12/2024 15:45
SVĐ: Amsterdam ArenA
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -2 -0.93
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.18 8.00 13.00
0.91 10 0.83
- - -
- - -
0.72 -1 1/4 -0.93
0.98 1.5 0.92
- - -
- - -
1.53 3.00 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Davy Klaassen
Wout Weghorst
12’ -
Jordan Henderson
Kenneth Taylor
40’ -
50’
Đang cập nhật
Joey Jacobs
-
Kenneth Taylor
Kian Fitz-Jim
55’ -
Đang cập nhật
Devyne Rensch
57’ -
Jordan Henderson
Mika Godts
61’ -
62’
Jochem Ritmeester van de Kamp
Alex Balboa
-
66’
Đang cập nhật
Junior Kadile
-
73’
Ruben Providence
Kornelius Hansen
-
Wout Weghorst
B. Brobbey
75’ -
Owen Wijndal
Ahmetcan Kaplan
84’ -
Kian Fitz-Jim
Kristian Hlynsson
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
74%
26%
0
5
6
12
877
315
14
4
8
0
2
0
Ajax Almere City
Ajax 4-3-3
Huấn luyện viên: Francesco Farioli
4-3-3 Almere City
Huấn luyện viên: Hedwiges Maduro
10
Chuba Akpom
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
28
Kian Fitz-Jim
2
Devyne Rensch
2
Devyne Rensch
2
Devyne Rensch
2
Devyne Rensch
2
Devyne Rensch
2
Devyne Rensch
9
Thomas Robinet
15
James Lawrence
15
James Lawrence
15
James Lawrence
15
James Lawrence
15
James Lawrence
15
James Lawrence
15
James Lawrence
15
James Lawrence
3
Joey Jacobs
3
Joey Jacobs
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chuba Akpom Tiền đạo |
63 | 17 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Taylor Tiền đạo |
66 | 9 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Davy Klaassen Tiền vệ |
15 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Devyne Rensch Hậu vệ |
58 | 3 | 5 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Wout Weghorst Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Remko Pasveer Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Youri Baas Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jordan Henderson Tiền vệ |
40 | 0 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Daniele Rugani Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Owen Wijndal Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Robinet Tiền đạo |
50 | 13 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Joey Jacobs Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 James Lawrence Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Adi Nalić Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Nordin Bakker Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Vassilis Zagaritis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruben Providence Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Anas Tahiri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Junior Kadile Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ajax
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jay Gorter Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Christian Kjelder Rasmussen Tiền đạo |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Mika Godts Tiền đạo |
46 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Branco van den Boomen Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Anton Gaaei Hậu vệ |
61 | 1 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 B. Brobbey Tiền đạo |
56 | 21 | 10 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Bertrand Traoré Tiền đạo |
25 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Diant Ramaj Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Steven Berghuis Tiền đạo |
40 | 6 | 10 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 J. Hato Hậu vệ |
65 | 6 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Kristian Hlynsson Tiền vệ |
53 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmetcan Kaplan Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kornelius Hansen Tiền đạo |
50 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Jonas Wendlinger Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Damil Dankerlui Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Theo Barbet Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Faiz Mattoir Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Alex Balboa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Receveur Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Logan Delaurier-Chaubet Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Christopher Mamengi Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Àlex Carbonell Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Joel Van der Wilt Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ajax
Almere City
VĐQG Hà Lan
Ajax
3 : 0
(3-0)
Almere City
VĐQG Hà Lan
Almere City
2 : 2
(0-0)
Ajax
Giao Hữu CLB
Almere City
1 : 1
(0-1)
Ajax
Ajax
Almere City
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Ajax
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Ajax Lazio |
1 3 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AZ Ajax |
2 1 (0) (0) |
0.93 +0 0.90 |
0.93 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ajax FC Utrecht |
2 2 (2) (1) |
1.04 -1.5 0.86 |
0.74 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
NEC Ajax |
1 2 (1) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Real Sociedad Ajax |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Almere City
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Almere City FC Utrecht |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
NAC Breda Almere City |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Go Ahead Eagles Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Almere City Feyenoord |
1 4 (1) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
RKC Waalwijk Almere City |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 9