VĐQG Hà Lan - 19/01/2025 13:30
SVĐ: Yanmar Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 3/4 0.99
0.92 2.25 0.94
- - -
- - -
2.20 3.30 3.40
0.88 10.25 0.86
- - -
- - -
0.69 0 -0.80
-0.93 1.0 0.78
- - -
- - -
2.87 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hamdi Akujobi
18’ -
22’
Đang cập nhật
Sem Scheperman
-
28’
Fabian de Keijzer
M. Rots
-
Đang cập nhật
Junior Kadile
45’ -
Junior Kadile
Kornelius Hansen
46’ -
Đang cập nhật
Thom Haye
56’ -
65’
Thomas Bruns
Daniel van Kaam
-
Anas Tahiri
Baptiste Guillaume
68’ -
71’
Brian De Keersmaecker
Jizz Hornkamp
-
79’
Sem Scheperman
Jan Žambůrek
-
Ricardo Visus
Àlex Carbonell
80’ -
89’
Jizz Hornkamp
Bryan Limbombe
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
46%
54%
1
2
11
14
392
476
13
10
3
3
1
3
Almere City Heracles Almelo
Almere City 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jeroen Rijsdijk
4-2-3-1 Heracles Almelo
Huấn luyện viên: Erwin van de Looi
9
Thomas Robinet
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
20
Hamdi Akujobi
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
5
Jochem Ritmeester van de Kamp
9
Jizz Hornkamp
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
24
Ivan Mesík
14
Brian De Keersmaecker
14
Brian De Keersmaecker
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
4
Damon Mirani
8
Mario Engels
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Robinet Tiền vệ |
53 | 13 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Théo Barbet Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Nordin Bakker Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ricardo Visus Contreras Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Anas Tahiri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Junior Morau Kadile Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Charles-Andreas Brym Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo |
33 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Engels Tiền vệ |
56 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Damon Mirani Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ivan Mesík Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Thomas Bruns Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Suf Podgoreanu Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabian de Keijzer Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
39 Mats Rots Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sem Scheperman Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Damil Dankerlui Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jonas Wendlinger Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 James Lawrence Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruben Providence Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Joël van der Wilt Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Kornelius Normann Hansen Tiền đạo |
53 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Álex Balboa Bandeira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Alejandro Carbonell Vallés Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Adi Nalic Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Joey Jacobs Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Heracles Almelo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Timo Jansink Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Lorenzo Milani Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Mantel Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordy Bruijn Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Juho Talvitie Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bryan Limbombe Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Jan Žambůrek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kelvin Leerdam Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Shiloh ’t Zand Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Justin Hoogma Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
26 Daniël van Kaam Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Almere City
Heracles Almelo
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
0 : 0
(0-0)
Almere City
VĐQG Hà Lan
Heracles Almelo
2 : 2
(0-2)
Almere City
VĐQG Hà Lan
Almere City
0 : 5
(0-1)
Heracles Almelo
Hạng Nhất Hà Lan
Heracles Almelo
1 : 1
(1-1)
Almere City
Hạng Nhất Hà Lan
Almere City
3 : 2
(0-2)
Heracles Almelo
Almere City
Heracles Almelo
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Almere City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
FC Groningen Almere City |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ajax Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Almere City FC Utrecht |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
NAC Breda Almere City |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Heracles Almelo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
De Graafschap Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.87 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Heracles Almelo Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Heracles Almelo NEC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.86 2.75 0.79 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Feyenoord Heracles Almelo |
5 2 (3) (1) |
0.90 -2.25 1.00 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23