GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 09/02/2025 11:15

SVĐ: Stadion Galgenwaard

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:15 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Galgenwaard

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Utrecht Almere City

Đội hình

FC Utrecht 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

FC Utrecht VS Almere City

4-2-3-1 Almere City

Huấn luyện viên:

18

Jens Toornstra

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

20

Yoann Cathline

3

Mike van der Hoorn

3

Mike van der Hoorn

21

Paxten Aaronson

21

Paxten Aaronson

21

Paxten Aaronson

24

Nick Viergever

9

Thomas Robinet

1

Nordin Bakker

1

Nordin Bakker

1

Nordin Bakker

1

Nordin Bakker

20

Hamdi Akujobi

20

Hamdi Akujobi

22

Théo Barbet

22

Théo Barbet

22

Théo Barbet

5

Jochem Ritmeester van de Kamp

Đội hình xuất phát

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Jens Toornstra Tiền vệ

61 6 11 4 0 Tiền vệ

24

Nick Viergever Hậu vệ

57 5 0 2 1 Hậu vệ

3

Mike van der Hoorn Hậu vệ

50 3 1 6 0 Hậu vệ

21

Paxten Aaronson Tiền vệ

21 3 1 2 0 Tiền vệ

20

Yoann Cathline Tiền vệ

20 2 1 0 0 Tiền vệ

16

Souffian Elkarouani Hậu vệ

59 0 7 8 0 Hậu vệ

1

Vasileios Barkas Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

2

Siebe Horemans Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Zidane Iqbal Tiền vệ

43 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Miliano Jonathans Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Sébastien Haller Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Almere City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Thomas Robinet Tiền vệ

54 13 4 6 1 Tiền vệ

5

Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ

58 2 2 2 0 Tiền vệ

20

Hamdi Akujobi Hậu vệ

49 1 3 6 0 Hậu vệ

22

Théo Barbet Hậu vệ

48 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Nordin Bakker Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ricardo Visus Contreras Hậu vệ

14 0 0 2 1 Hậu vệ

14

Vasilios Zagaritis Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Thom Haye Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Anas Tahiri Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Junior Morau Kadile Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Charles-Andreas Brym Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Utrecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Adrian Blake Tiền đạo

30 1 1 0 0 Tiền đạo

32

Tom Gerard de Graaff Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

5

Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Michael Brouwer Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

19

Anthony Descotte Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

40

Matisse Didden Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oscar Fraulo Tiền vệ

55 4 5 5 1 Tiền vệ

46

Silas Andersen Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Victor Jensen Tiền vệ

61 9 3 4 0 Tiền vệ

9

David Min Tiền đạo

22 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Alonzo Engwanda Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

Almere City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Alejandro Carbonell Vallés Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Adi Nalic Tiền vệ

32 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Joey Jacobs Hậu vệ

57 2 0 8 0 Hậu vệ

27

Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Baptiste Guillaume Tiền đạo

8 1 0 0 1 Tiền đạo

2

Damil Dankerlui Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jonas Wendlinger Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

James Lawrence Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

7

Ruben Providence Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

31

Joël van der Wilt Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

17

Kornelius Normann Hansen Tiền đạo

54 10 1 2 0 Tiền đạo

23

Álex Balboa Bandeira Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

FC Utrecht

Almere City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Utrecht: 1T - 1H - 1B) (Almere City: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/12/2024

VĐQG Hà Lan

Almere City

1 : 3

(0-2)

FC Utrecht

09/03/2024

VĐQG Hà Lan

Almere City

1 : 1

(1-1)

FC Utrecht

30/09/2023

VĐQG Hà Lan

FC Utrecht

0 : 2

(0-0)

Almere City

Phong độ gần nhất

FC Utrecht

Phong độ

Almere City

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Utrecht

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

03/02/2025

Heracles Almelo

FC Utrecht

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

01/02/2025

PEC Zwolle

FC Utrecht

0 0

(0) (0)

0.80 +0.5 0.90

- - -

VĐQG Hà Lan

24/01/2025

Heracles Almelo

FC Utrecht

0 0

(0) (0)

0.96 +0.5 0.84

0.91 2.75 0.81

VĐQG Hà Lan

18/01/2025

FC Utrecht

AZ

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.86 2.5 0.90

H
X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

15/01/2025

RKC Waalwijk

FC Utrecht

1 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

T
H

Almere City

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

02/02/2025

Almere City

RKC Waalwijk

0 0

(0) (0)

0.83 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.95

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Almere City

Heracles Almelo

0 2

(0) (1)

0.91 -0.25 0.99

0.92 2.25 0.94

B
X

VĐQG Hà Lan

12/01/2025

FC Groningen

Almere City

0 0

(0) (0)

0.93 -0.5 0.97

0.96 2.25 0.94

T
X

VĐQG Hà Lan

21/12/2024

Almere City

SC Heerenveen

3 0

(0) (0)

1.03 +0 0.77

0.92 2.5 0.84

T
T

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

Ajax

Almere City

3 0

(2) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.85 3.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất