VĐQG Hà Lan - 09/02/2025 11:15
SVĐ: Stadion Galgenwaard
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Utrecht Almere City
FC Utrecht 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Almere City
Huấn luyện viên:
18
Jens Toornstra
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
3
Mike van der Hoorn
3
Mike van der Hoorn
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
21
Paxten Aaronson
24
Nick Viergever
9
Thomas Robinet
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
20
Hamdi Akujobi
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
5
Jochem Ritmeester van de Kamp
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
61 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
57 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Souffian Elkarouani Hậu vệ |
59 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Vasileios Barkas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Miliano Jonathans Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Sébastien Haller Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Robinet Tiền vệ |
54 | 13 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Théo Barbet Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Nordin Bakker Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ricardo Visus Contreras Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Anas Tahiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Junior Morau Kadile Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Charles-Andreas Brym Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Adrian Blake Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Tom Gerard de Graaff Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kolbeinn Birgir Finnsson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Matisse Didden Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
55 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
46 Silas Andersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Victor Jensen Tiền vệ |
61 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 David Min Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Rodríguez Vidal Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Alejandro Carbonell Vallés Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Adi Nalic Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Joey Jacobs Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Damil Dankerlui Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jonas Wendlinger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 James Lawrence Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruben Providence Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Joël van der Wilt Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Kornelius Normann Hansen Tiền đạo |
54 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Álex Balboa Bandeira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Almere City
VĐQG Hà Lan
Almere City
1 : 3
(0-2)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Almere City
1 : 1
(1-1)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
0 : 2
(0-0)
Almere City
FC Utrecht
Almere City
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Utrecht
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
PEC Zwolle FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 0.90 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Heracles Almelo FC Utrecht |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.81 |
|||
18/01/2025 |
FC Utrecht AZ |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.86 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Almere City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Almere City RKC Waalwijk |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Almere City Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Groningen Almere City |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ajax Almere City |
3 0 (2) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13