- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
NEC Almere City
NEC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Almere City
Huấn luyện viên:
18
Koki Ogawa
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
23
Kodai Sano
23
Kodai Sano
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Proper
9
Thomas Robinet
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
1
Nordin Bakker
20
Hamdi Akujobi
20
Hamdi Akujobi
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
22
Théo Barbet
5
Jochem Ritmeester van de Kamp
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Koki Ogawa Tiền đạo |
59 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Dirk Proper Tiền vệ |
50 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Kodai Sano Tiền vệ |
56 | 7 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Calvin Verdonk Hậu vệ |
64 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Vito van Crooij Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ |
58 | 2 | 8 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Sami Ouaissa Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Brayann Pereira Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Robin Roefs Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Iván Márquez Álvarez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Philippe Sandler Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Robinet Tiền vệ |
54 | 13 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Théo Barbet Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Nordin Bakker Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ricardo Visus Contreras Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Thom Haye Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Anas Tahiri Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Junior Morau Kadile Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Charles-Andreas Brym Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Argyrios Darelas Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lasse Schöne Tiền vệ |
51 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kento Shiogai Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Eleutherios Lyratzis Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Bryan Linssen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Roberto González Bayón Tiền vệ |
61 | 12 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Lars Olden Larsen Tiền đạo |
43 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Rijk Janse Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Stijn van Gassel Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Basar Onal Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Bram Nuytinck Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Almere City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Damil Dankerlui Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jonas Wendlinger Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 James Lawrence Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ruben Providence Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Joël van der Wilt Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Kornelius Normann Hansen Tiền đạo |
54 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Álex Balboa Bandeira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Alejandro Carbonell Vallés Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Adi Nalic Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Joey Jacobs Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Marvin Martins Santos Da Graca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
NEC
Almere City
VĐQG Hà Lan
Almere City
1 : 0
(0-0)
NEC
VĐQG Hà Lan
Almere City
1 : 4
(1-2)
NEC
VĐQG Hà Lan
NEC
1 : 1
(0-1)
Almere City
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Almere City
0 : 4
(0-2)
NEC
Hạng Nhất Hà Lan
Almere City
2 : 0
(1-0)
NEC
NEC
Almere City
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
NEC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
FC Groningen NEC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
NEC PSV |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.75 0.86 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
NEC Fortuna Sittard |
4 1 (1) (1) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
PEC Zwolle NEC |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Willem II NEC |
4 1 (2) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
Almere City
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
FC Utrecht Almere City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Almere City RKC Waalwijk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Almere City Heracles Almelo |
0 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
FC Groningen Almere City |
0 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Almere City SC Heerenveen |
3 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.92 2.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10