GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

NEC

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Rogier Meijer

Sân vận động: Goffertstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Feyenoord

Feyenoord

NEC

NEC

0 : 0

0 : 0

NEC

NEC

0-0

23/02

0-0

23/02

FC Twente

FC Twente

NEC

NEC

0 : 0

0 : 0

NEC

NEC

0-0

16/02

0-0

16/02

NEC

NEC

Almere City

Almere City

0 : 0

0 : 0

Almere City

Almere City

0-0

08/02

0-0

08/02

FC Groningen

FC Groningen

NEC

NEC

0 : 0

0 : 0

NEC

NEC

0-0

01/02

0-0

01/02

NEC

NEC

PSV

PSV

0 : 0

0 : 0

PSV

PSV

0-0

0.85 +1.75 0.86

19/01

2-1

19/01

NEC

NEC

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

4 : 1

1 : 1

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

2-1

0.88 -0.75 -0.98

0.86 2.5 0.94

0.86 2.5 0.94

11/01

6-4

11/01

PEC Zwolle

PEC Zwolle

NEC

NEC

0 : 1

0 : 1

NEC

NEC

6-4

0.81 +0.25 -0.92

0.86 2.5 0.90

0.86 2.5 0.90

22/12

5-4

22/12

Willem II

Willem II

NEC

NEC

4 : 1

2 : 1

NEC

NEC

5-4

-0.97 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.91

0.81 2.25 0.91

18/12

6-8

18/12

Heracles Almelo

Heracles Almelo

NEC

NEC

0 : 0

0 : 0

NEC

NEC

6-8

0.92 +0 0.92

0.86 2.75 0.79

0.86 2.75 0.79

15/12

13-6

15/12

NEC

NEC

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

1 : 1

0 : 0

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

13-6

0.88 -0.25 -0.98

0.88 2.5 0.92

0.88 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

71

Dirk Proper Tiền vệ

152 10 6 16 2 23 Tiền vệ

28

Hậu vệ

144 8 11 13 1 Hậu vệ

24

Calvin Verdonk Hậu vệ

120 5 7 14 0 28 Hậu vệ

20

Lasse Schöne Tiền vệ

119 4 8 14 0 39 Tiền vệ

6

Mees Hoedemakers Tiền vệ

58 2 8 3 1 27 Tiền vệ

3

Philippe Sandler Hậu vệ

60 1 2 6 1 28 Hậu vệ

17

Bram Nuytinck Hậu vệ

52 1 0 4 1 35 Hậu vệ

22

Robin Roefs Thủ môn

120 1 0 0 0 22 Thủ môn

29

Kas de Wit Tiền vệ

15 0 0 0 0 22 Tiền vệ

31

Rijk Janse Thủ môn

81 0 0 0 0 23 Thủ môn