GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 22/12/2024 15:45

SVĐ: Koning Willem II Stadion

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 1/4 0.87

0.81 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.30 2.15

0.89 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.78 0 0.68

-0.95 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Iván Márquez

    20’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Koki Ogawa

  • Nick Doodeman

    Jeremy Bokila

    33’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Iván Márquez

  • 61’

    Đang cập nhật

    Koki Ogawa

  • Nick Doodeman

    Ringo Meerveld

    63’
  • 64’

    Kodai Sano

    Sami Ouaissa

  • Patrick Joosten

    Emilio Kehrer

    67’
  • Jeremy Bokila

    Boris Lambert

    78’
  • Đang cập nhật

    Emilio Kehrer

    79’
  • 80’

    Lefteris Lyratzis

    Kento Shiogai

  • Nick Doodeman

    Boris Lambert

    86’
  • 87’

    Başar Önal

    Brayann Pereira

  • Ringo Meerveld

    Amar Ahmed

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Koning Willem II Stadion

  • Trọng tài chính:

    R. Martens

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Peter Maes

  • Ngày sinh:

    01-06-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    85 (T:36, H:20, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rogier Meijer

  • Ngày sinh:

    05-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:73, H:44, B:64)

5

Phạt góc

4

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

6

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

8

376

Tổng số đường chuyền

580

15

Dứt điểm

16

8

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Willem II NEC

Đội hình

Willem II 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Peter Maes

Willem II VS NEC

3-1-4-2 NEC

Huấn luyện viên: Rogier Meijer

16

Ringo Meerveld

7

Nick Doodeman

7

Nick Doodeman

7

Nick Doodeman

18

Jeremy Bokila

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

30

Raffael Behounek

8

Jesse Bosch

8

Jesse Bosch

18

Koki Ogawa

24

Calvin Verdonk

24

Calvin Verdonk

24

Calvin Verdonk

24

Calvin Verdonk

71

Dirk Proper 

71

Dirk Proper 

23

Kodai Sano

23

Kodai Sano

23

Kodai Sano

7

Rober González

Đội hình xuất phát

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ringo Meerveld Tiền đạo

56 11 6 2 0 Tiền đạo

18

Jeremy Bokila Tiền đạo

53 11 3 6 0 Tiền đạo

8

Jesse Bosch Tiền vệ

56 7 4 12 0 Tiền vệ

7

Nick Doodeman Hậu vệ

55 3 14 2 0 Hậu vệ

30

Raffael Behounek Tiền vệ

57 3 5 8 0 Tiền vệ

33

Tommy St. Jago Hậu vệ

48 3 0 4 0 Hậu vệ

5

Rúnar Þór Sigurgeirsson Hậu vệ

50 2 5 9 0 Hậu vệ

4

Erik Schouten Hậu vệ

46 1 1 4 0 Hậu vệ

34

Amine Lachkar Tiền vệ

55 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Thomas Didillon Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

17

Patrick Joosten Tiền vệ

48 0 0 0 0 Tiền vệ

NEC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Koki Ogawa Tiền đạo

56 19 2 1 0 Tiền đạo

7

Rober González Tiền vệ

58 12 6 3 0 Tiền vệ

71

Dirk Proper  Tiền vệ

47 7 4 7 0 Tiền vệ

23

Kodai Sano Tiền vệ

53 7 2 4 1 Tiền vệ

24

Calvin Verdonk Hậu vệ

61 3 3 8 0 Hậu vệ

32

Vito van Crooij Tiền vệ

11 3 2 0 0 Tiền vệ

5

Thomas Ouwejan Hậu vệ

15 2 2 0 0 Hậu vệ

11

Başar Önal Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Robin Roefs Thủ môn

58 1 0 0 0 Thủ môn

19

Lefteris Lyratzis Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Iván Márquez Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Willem II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Rob Nizet Hậu vệ

32 2 2 0 0 Hậu vệ

24

Connor van den Berg Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

21

Amar Ahmed Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

41

Maarten Schut Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

6

Boris Lambert Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

48

Jens Mathijsen Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

51

Uriël van Aalst Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Miodrag Pivas Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Khaled Razak Tiền đạo

38 0 0 2 0 Tiền đạo

50

Per van Loon Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Emilio Kehrer Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

NEC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kento Shiogai Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Kas de Wit Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Stijn van Gassel Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Lasse Schöne  Tiền vệ

48 1 5 3 0 Tiền vệ

31

Rijk Janse Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

8

Argyris Darelas Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mees Hoedemakers Tiền vệ

55 2 8 3 1 Tiền vệ

2

Brayann Pereira Hậu vệ

42 0 2 3 0 Hậu vệ

25

Sami Ouaissa Tiền vệ

17 2 0 0 0 Tiền vệ

10

Sontje Hansen Tiền đạo

57 8 6 5 0 Tiền đạo

Willem II

NEC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Willem II: 0T - 1H - 1B) (NEC: 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/12/2021

VĐQG Hà Lan

Willem II

0 : 1

(0-1)

NEC

12/09/2021

VĐQG Hà Lan

NEC

0 : 0

(0-0)

Willem II

Phong độ gần nhất

Willem II

Phong độ

NEC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Willem II

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

19/12/2024

Noordwijk

Willem II

2 1

(1) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.98 3.0 0.84

B
H

VĐQG Hà Lan

13/12/2024

PEC Zwolle

Willem II

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.80 2.25 0.92

T
X

VĐQG Hà Lan

08/12/2024

Willem II

SC Heerenveen

1 2

(0) (0)

0.97 -0.25 0.93

0.98 2.25 0.91

B
T

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

FC Groningen

Willem II

2 0

(1) (0)

0.94 -0.25 0.95

0.98 2.25 0.80

B
X

VĐQG Hà Lan

24/11/2024

Willem II

NAC Breda

2 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.85

0.96 2.25 0.83

B
T

NEC

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Hà Lan

18/12/2024

Heracles Almelo

NEC

0 0

(0) (0)

0.92 +0 0.92

0.86 2.75 0.79

H
X

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

NEC

Sparta Rotterdam

1 1

(0) (0)

0.88 -0.25 1.02

0.88 2.5 0.92

B
X

VĐQG Hà Lan

07/12/2024

Go Ahead Eagles

NEC

5 0

(4) (0)

1.03 -0.5 0.87

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Hà Lan

01/12/2024

NEC

Ajax

1 2

(1) (1)

0.84 +0.75 1.06

0.91 2.75 0.95

B
T

VĐQG Hà Lan

24/11/2024

NEC

FC Utrecht

1 2

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

0.91 2.5 0.95

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất