VĐQG Hà Lan - 19/01/2025 15:45
SVĐ: Sportpark De Weeren
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/4 -0.98
0.86 2.5 0.94
- - -
- - -
1.66 3.90 5.00
0.83 10.25 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.81 1.0 0.98
- - -
- - -
2.25 2.30 5.00
-0.95 5.0 0.77
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Rosier Loreintz
-
Đang cập nhật
Sami Ouaissa
34’ -
39’
Đang cập nhật
Rosier Loreintz
-
43’
Đang cập nhật
Ryan Fosso
-
45’
Đang cập nhật
Darijo Grujčić
-
Mees Hoedemakers
Bryan Linssen
62’ -
Đang cập nhật
Vito van Crooij
69’ -
70’
Đang cập nhật
Alessio Da Cruz
-
Đang cập nhật
Calvin Verdonk
71’ -
75’
Ivo Pinto
Josip Mitrović
-
Vito van Crooij
Başar Önal
77’ -
80’
Alessio Da Cruz
Édouard Michut
-
Đang cập nhật
Thomas Ouwejan
82’ -
Philippe Sandler
Bram Nuytinck
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
47%
53%
1
3
6
14
441
513
14
9
7
2
1
0
NEC Fortuna Sittard
NEC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rogier Meijer
4-2-3-1 Fortuna Sittard
Huấn luyện viên: Danny Buijs
18
Koki Ogawa
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
32
Vito van Crooij
23
Kodai Sano
23
Kodai Sano
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
24
Calvin Verdonk
71
Dirk Proper
10
Alen Halilović
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
32
Loreintz Rosier
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Koki Ogawa Tiền đạo |
58 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Dirk Proper Tiền vệ |
49 | 7 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Kodai Sano Tiền vệ |
55 | 7 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Calvin Verdonk Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Vito van Crooij Tiền vệ |
13 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mees Hoedemakers Tiền vệ |
57 | 2 | 8 | 3 | 1 | Tiền vệ |
25 Sami Ouaissa Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Brayann Pereira Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Robin Roefs Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Iván Márquez Álvarez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Philippe Sandler Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
54 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Loreintz Rosier Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
37 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio da Cruz Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ |
56 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Shawn Adewoye Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Darijo Grujcic Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
NEC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Bram Nuytinck Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Basar Onal Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Argyrios Darelas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lasse Schöne Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kento Shiogai Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Bryan Linssen Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Eleutherios Lyratzis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Lars Olden Larsen Tiền đạo |
42 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Roberto González Bayón Tiền vệ |
60 | 12 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Rijk Janse Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Stijn van Gassel Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
51 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Makan Aiko Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Umaro Embaló Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edouard Michut Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Niels Martens Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Josip Mitrović Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
NEC
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 3
(0-2)
NEC
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
1 : 1
(0-0)
NEC
VĐQG Hà Lan
NEC
4 : 1
(2-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
1 : 1
(0-0)
NEC
Cúp Quốc Gia Hà Lan
NEC
3 : 2
(1-1)
Fortuna Sittard
NEC
Fortuna Sittard
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
NEC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
PEC Zwolle NEC |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.86 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Willem II NEC |
4 1 (2) (1) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Heracles Almelo NEC |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.86 2.75 0.79 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
NEC Sparta Rotterdam |
1 1 (0) (0) |
0.88 -0.25 1.02 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Go Ahead Eagles NEC |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Fortuna Sittard
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20