Fortuna Sittard
Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1968
Huấn luyện viên: Danny Buijs
Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion
01/02
SC Heerenveen
Fortuna Sittard
0 : 0
0 : 0
Fortuna Sittard
1.00 -0.5 0.90
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
26/01
Fortuna Sittard
PEC Zwolle
0 : 0
0 : 0
PEC Zwolle
0.84 -0.25 -0.94
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
19/01
NEC
Fortuna Sittard
4 : 1
1 : 1
Fortuna Sittard
0.88 -0.75 -0.98
0.86 2.5 0.94
0.86 2.5 0.94
10/01
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
0 : 3
0 : 1
Go Ahead Eagles
0.84 +0.25 -0.94
0.80 2.5 0.88
0.80 2.5 0.88
22/12
FC Utrecht
Fortuna Sittard
2 : 5
1 : 0
Fortuna Sittard
0.88 -1.0 -0.98
0.88 2.75 0.92
0.88 2.75 0.92
17/12
Quick Boys
Fortuna Sittard
3 : 1
2 : 1
Fortuna Sittard
0.87 +1.0 0.97
0.88 3.0 0.94
0.88 3.0 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo |
35 | 15 | 3 | 4 | 0 | 27 | Tiền đạo |
10 Alen Halilović Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 2 | 0 | 29 | Tiền vệ |
14 Rodrigo Guth Hậu vệ |
91 | 6 | 2 | 14 | 2 | 25 | Hậu vệ |
0 Umaro Embaló Tiền đạo |
46 | 4 | 3 | 5 | 0 | 24 | Tiền đạo |
32 Loreintz Rosier Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | 27 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền đạo |
38 | 2 | 3 | 2 | 0 | 31 | Tiền đạo |
23 Alessio da Cruz Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | 28 | Tiền vệ |
39 Milan Robberechts Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 21 | Tiền đạo |
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ |
116 | 0 | 11 | 11 | 0 | 35 | Hậu vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |