GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Fortuna Sittard

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1968

Huấn luyện viên: Danny Buijs

Sân vận động: Fortuna Sittard Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0 : 0

0 : 0

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0-0

23/02

0-0

23/02

AZ

AZ

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0 : 0

0 : 0

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0-0

09/02

0-0

09/02

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

Ajax

Ajax

0 : 0

0 : 0

Ajax

Ajax

0-0

01/02

0-0

01/02

SC Heerenveen

SC Heerenveen

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0 : 0

0 : 0

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0-0

1.00 -0.5 0.90

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

26/01

0-0

26/01

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

PEC Zwolle

PEC Zwolle

0 : 0

0 : 0

PEC Zwolle

PEC Zwolle

0-0

0.84 -0.25 -0.94

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

19/01

2-1

19/01

NEC

NEC

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

4 : 1

1 : 1

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

2-1

0.88 -0.75 -0.98

0.86 2.5 0.94

0.86 2.5 0.94

10/01

13-4

10/01

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

0 : 3

0 : 1

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

13-4

0.84 +0.25 -0.94

0.80 2.5 0.88

0.80 2.5 0.88

22/12

4-4

22/12

FC Utrecht

FC Utrecht

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

2 : 5

1 : 0

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

4-4

0.88 -1.0 -0.98

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

17/12

5-5

17/12

Quick Boys

Quick Boys

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

3 : 1

2 : 1

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

5-5

0.87 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.94

0.88 3.0 0.94

14/12

12-7

14/12

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

3 : 2

3 : 1

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

12-7

0.86 -0.75 -0.96

1.00 2.75 0.90

1.00 2.75 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Kaj Sierhuis Tiền đạo

35 15 3 4 0 27 Tiền đạo

10

Alen Halilović Tiền vệ

55 7 3 2 0 29 Tiền vệ

14

Rodrigo Guth Hậu vệ

91 6 2 14 2 25 Hậu vệ

0

Umaro Embaló Tiền đạo

46 4 3 5 0 24 Tiền đạo

32

Loreintz Rosier Tiền vệ

54 3 1 7 0 27 Tiền vệ

7

Kristoffer Peterson Tiền đạo

38 2 3 2 0 31 Tiền đạo

23

Alessio da Cruz Tiền vệ

29 1 1 0 0 28 Tiền vệ

39

Milan Robberechts Tiền đạo

21 1 0 1 0 21 Tiền đạo

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ

116 0 11 11 0 35 Hậu vệ

1

Luuk Koopmans Thủ môn

57 0 0 0 0 32 Thủ môn