VĐQG Hà Lan - 10/01/2025 19:00
SVĐ: Fortuna Sittard Stadion
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 -0.94
0.80 2.5 0.88
- - -
- - -
3.00 3.40 2.35
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
0.76 1.0 0.95
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
O. Antman
Jakob Breum
-
Đang cập nhật
Ivo Pinto
42’ -
Édouard Michut
Makan Aïko
46’ -
47’
Dean James
Jakob Breum
-
Alen Halilović
Kristoffer Peterson
54’ -
Đang cập nhật
Ryan Fosso
57’ -
Ryan Fosso
Mitchell Dijks
75’ -
84’
O. Antman
Søren Tengstedt
-
87’
Đang cập nhật
Jakob Breum
-
90’
Dean James
Julius Dirksen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
4
56%
44%
3
3
12
13
455
370
17
21
3
6
0
3
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles
Fortuna Sittard 5-4-1
Huấn luyện viên: Danny Buijs
5-4-1 Go Ahead Eagles
Huấn luyện viên: Paul Simonis
10
Alen Halilović
31
Mattijs Branderhorst
31
Mattijs Branderhorst
31
Mattijs Branderhorst
31
Mattijs Branderhorst
31
Mattijs Branderhorst
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
14
Rodrigo Guth
23
Oliver Valaker Edvardsen
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
7
Jakob Breum
7
Jakob Breum
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
16
Victor Edvardsen
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
53 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Rodrigo Guth Hậu vệ |
55 | 5 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
32 Loreintz Rosier Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Alessio da Cruz Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ |
55 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Shawn Adewoye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Edouard Michut Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ |
48 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Edvardsen Tiền đạo |
58 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakob Breum Tiền vệ |
57 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Enric Llansana Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Gerrit Nauber Hậu vệ |
57 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Joris Kramer Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mats Deijl Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Evert Linthorst Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oliver Antman Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jari De Busser Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dean Ruben James Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
85 Umaro Embaló Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristoffer Peterson Tiền đạo |
36 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Josip Mitrović Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
50 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Darijo Grujcic Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Makan Aiko Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Pim Saathof Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathis Suray Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Nando Verdoni Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Milan Smit Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Luca Everink Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Søren Tengstedt Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Plogmann Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Julius Dirksen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
0 : 2
(0-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 0
(0-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
3 : 0
(1-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
2 : 0
(1-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 2
(0-2)
Go Ahead Eagles
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Sittard
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Go Ahead Eagles
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Go Ahead Eagles NEC |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.5 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Twente Go Ahead Eagles |
3 2 (1) (2) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.84 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 19