VĐQG Hà Lan - 26/01/2025 11:15
SVĐ: Fortuna Sittard Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 3/4 -0.95
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.10 3.50 3.40
0.85 10.5 0.78
- - -
- - -
-0.88 -1 3/4 0.68
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fortuna Sittard PEC Zwolle
Fortuna Sittard 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Danny Buijs
4-2-3-1 PEC Zwolle
Huấn luyện viên: Johnny Jansen
10
Alen Halilović
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
32
Loreintz Rosier
10
Dave van den Berg
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
4
Anselmo García McNulty
23
Eliano Reijnders
23
Eliano Reijnders
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
9
Dylan Vente
50
Filip Yavorov Krastev
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Loreintz Rosier Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio da Cruz Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ |
57 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Shawn Adewoye Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Darijo Grujcic Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dave van den Berg Tiền vệ |
50 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
50 Filip Yavorov Krastev Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Eliano Reijnders Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anselmo García McNulty Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Mbayo Tiền vệ |
20 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mike Hauptmeijer Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Simon Graves Jensen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Damian van der Haar Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Edouard Michut Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
85 Umaro Embaló Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Josip Mitrović Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Niels Martens Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Makan Aiko Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
52 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Mohamed Oukhattou Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Thierry Lutonda Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Thomas Buitink Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Nick Dobben Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Odysseus Velanas Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Ryan Thomas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Braydon Marvin Manu Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kaj de Rooij Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Nick Fichtinger Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Olivier Aertssen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kenneth Vermeer Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fortuna Sittard
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
3 : 1
(0-1)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
3 : 1
(1-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
2 : 0
(1-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 1
(0-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
0 : 1
(0-0)
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
PEC Zwolle
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Sittard
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
NEC Fortuna Sittard |
4 1 (1) (1) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
PEC Zwolle
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
PEC Zwolle PSV |
3 1 (2) (1) |
0.88 +2.0 1.02 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
PEC Zwolle NEC |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.86 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
RKC Waalwijk PEC Zwolle |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0 0.88 |
0.76 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
13/12/2024 |
PEC Zwolle Willem II |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
0.80 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 15