VĐQG Hà Lan - 22/12/2024 13:30
SVĐ: Stadion Galgenwaard
2 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 -0.98
0.88 2.75 0.92
- - -
- - -
1.50 4.33 6.50
0.92 10.25 0.83
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.05 2.37 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Miguel Rodríguez
Nick Viergever
6’ -
Đang cập nhật
Vasilis Barkas
15’ -
33’
Đang cập nhật
Syb van Ottele
-
34’
Đang cập nhật
Alessio Da Cruz
-
46’
Kristoffer Peterson
Édouard Michut
-
Đang cập nhật
Mike van der Hoorn
47’ -
56’
Đang cập nhật
Luka Tunjic
-
Niklas Vesterlund
Yoann Cathline
57’ -
59’
Mitchell Dijks
Jasper Dahlhaus
-
Miguel Rodríguez
Adrian Blake
65’ -
66’
Đang cập nhật
Ryan Fosso
-
Đang cập nhật
David Min
68’ -
70’
Samuel Bastien
Ezequiel Bullaude
-
75’
Ivo Pinto
Jasper Dahlhaus
-
78’
Đang cập nhật
Ezequiel Bullaude
-
83’
Ryan Fosso
Shawn Adewoye
-
85’
Syb van Ottele
Alessio Da Cruz
-
Đang cập nhật
Nick Viergever
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
57%
43%
2
4
12
16
484
355
17
13
6
6
4
2
FC Utrecht Fortuna Sittard
FC Utrecht 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ron Jans
4-2-3-1 Fortuna Sittard
Huấn luyện viên: Danny Buijs
7
Victor Jensen
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
3
Mike van der Hoorn
3
Mike van der Hoorn
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
20
Yoann Cathline
24
Nick Viergever
10
Alen Halilović
23
Alessio Da Cruz
23
Alessio Da Cruz
23
Alessio Da Cruz
23
Alessio Da Cruz
32
Rosier Loreintz
32
Rosier Loreintz
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
14
Rodrigo Guth
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victor Jensen Tiền vệ |
57 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Nick Viergever Hậu vệ |
54 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Yoann Cathline Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Miguel Rodríguez Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 David Min Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Souffian El Karouani Hậu vệ |
55 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Vasilis Barkas Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Niklas Vesterlund Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
52 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Rodrigo Guth Hậu vệ |
54 | 5 | 2 | 11 | 2 | Hậu vệ |
32 Rosier Loreintz Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio Da Cruz Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Pinto Hậu vệ |
54 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
49 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Kevin Gadellaa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Silas Andersen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Rafik el Arguioui Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
57 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Taylor Booth Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 K. Finnsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
51 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
77 Ole Romeny Tiền đạo |
43 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ezequiel Bullaude Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Édouard Michut Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Úmaro Embaló Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Darijo Grujčić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Niels Martens Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Shawn Adewoye Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Utrecht
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
4 : 0
(1-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 0
(0-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 2
(0-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
3 : 4
(0-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 1
(1-0)
Fortuna Sittard
FC Utrecht
Fortuna Sittard
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Utrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Almere City FC Utrecht |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ajax FC Utrecht |
2 2 (2) (1) |
1.04 -1.5 0.86 |
0.74 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
FC Utrecht PSV |
2 6 (1) (1) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Fortuna Sittard
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Quick Boys Fortuna Sittard |
3 1 (2) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Heracles Almelo Fortuna Sittard |
2 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Sittard FC Twente |
1 2 (0) (1) |
0.84 +0.75 1.06 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 19