GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hà Lan - 28/02/2025 19:00

SVĐ: Mandemakers Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 28/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mandemakers Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

RKC Waalwijk Fortuna Sittard

Đội hình

RKC Waalwijk 4-3-1-2

Huấn luyện viên:

RKC Waalwijk VS Fortuna Sittard

4-3-1-2 Fortuna Sittard

Huấn luyện viên:

19

Richonell Margaret

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

22

Tim van de Loo

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

17

Roshon van Eijma

6

Yassin Oukili

2

Julian Lelieveld

2

Julian Lelieveld

10

Alen Halilović

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

7

Kristoffer Peterson

7

Kristoffer Peterson

23

Alessio da Cruz

23

Alessio da Cruz

23

Alessio da Cruz

32

Loreintz Rosier

Đội hình xuất phát

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Richonell Margaret Tiền đạo

50 8 1 2 0 Tiền đạo

6

Yassin Oukili Tiền vệ

55 5 1 8 1 Tiền vệ

2

Julian Lelieveld Tiền vệ

58 1 4 5 0 Tiền vệ

17

Roshon van Eijma Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Tim van de Loo Tiền vệ

22 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Jeroen Houwen Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

33

Faissal Al Mazyani Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

4

Liam van Gelderen Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

34

Luuk Wouters Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Oskar Zawada Tiền đạo

19 0 0 0 1 Tiền đạo

Fortuna Sittard

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Alen Halilović Tiền vệ

55 7 3 2 0 Tiền vệ

32

Loreintz Rosier Tiền vệ

54 3 1 7 0 Tiền vệ

7

Kristoffer Peterson Tiền vệ

38 2 3 2 0 Tiền vệ

23

Alessio da Cruz Tiền đạo

29 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ

57 0 7 6 0 Hậu vệ

22

Samuel Bastien Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Luuk Koopmans Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

4

Shawn Adewoye Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Darijo Grujcic Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jasper Dahlhaus Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

80

Ryan Fosso Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

RKC Waalwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Kevin Felida Tiền vệ

53 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Alexander Jakobsen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Aaron Meijers Hậu vệ

48 0 6 8 1 Hậu vệ

5

Juan Familio-Castillo Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ

18

Silvester van der Water Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Joey Kesting Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

29

Michiel Kramer Tiền đạo

44 8 0 6 1 Tiền đạo

8

Patrick Vroegh Tiền vệ

52 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Chris Lokesa Tiền vệ

57 3 2 4 0 Tiền vệ

31

Luuk Vogels Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

10

Reuven Niemeijer Tiền đạo

51 2 2 2 0 Tiền đạo

24

Godfried Roemeratoe Tiền vệ

49 0 3 9 1 Tiền vệ

Fortuna Sittard

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Luka Tunjic Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Edouard Michut Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Tristan Schenkhuizen Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Syb van Ottele Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

85

Umaro Embaló Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Josip Mitrović Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

40

Niels Martens Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

71

Ramazan Bayram Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

11

Makan Aiko Tiền đạo

17 1 0 4 0 Tiền đạo

35

Mitchell Dijks Hậu vệ

52 0 5 4 0 Hậu vệ

RKC Waalwijk

Fortuna Sittard

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (RKC Waalwijk: 1T - 1H - 3B) (Fortuna Sittard: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

3 : 2

(3-1)

RKC Waalwijk

24/02/2024

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

0 : 1

(0-0)

Fortuna Sittard

10/12/2023

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

1 : 0

(0-0)

RKC Waalwijk

17/02/2023

VĐQG Hà Lan

RKC Waalwijk

3 : 1

(0-0)

Fortuna Sittard

15/10/2022

VĐQG Hà Lan

Fortuna Sittard

0 : 0

(0-0)

RKC Waalwijk

Phong độ gần nhất

RKC Waalwijk

Phong độ

Fortuna Sittard

5 trận gần nhất

0% 100% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

RKC Waalwijk

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

16/02/2025

FC Twente

RKC Waalwijk

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

09/02/2025

RKC Waalwijk

NAC Breda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

02/02/2025

Almere City

RKC Waalwijk

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

RKC Waalwijk

Willem II

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.85 2.5 0.83

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

1 1

(1) (1)

1.01 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

T
X

Fortuna Sittard

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

23/02/2025

AZ

Fortuna Sittard

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

09/02/2025

Fortuna Sittard

Ajax

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hà Lan

01/02/2025

SC Heerenveen

Fortuna Sittard

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.90

0.72 2.5 1.07

VĐQG Hà Lan

26/01/2025

Fortuna Sittard

PEC Zwolle

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.05

0.87 2.5 0.87

VĐQG Hà Lan

19/01/2025

NEC

Fortuna Sittard

4 1

(1) (1)

0.88 -0.75 1.02

0.86 2.5 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất