VĐQG Hà Lan - 28/02/2025 19:00
SVĐ: Mandemakers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RKC Waalwijk Fortuna Sittard
RKC Waalwijk 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Fortuna Sittard
Huấn luyện viên:
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
6
Yassin Oukili
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
10
Alen Halilović
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
7
Kristoffer Peterson
7
Kristoffer Peterson
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
23
Alessio da Cruz
32
Loreintz Rosier
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Tiền vệ |
58 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alen Halilović Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Loreintz Rosier Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristoffer Peterson Tiền vệ |
38 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Alessio da Cruz Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ |
57 | 0 | 7 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Samuel Bastien Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luuk Koopmans Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Shawn Adewoye Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Darijo Grujcic Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jasper Dahlhaus Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Ryan Fosso Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Kevin Felida Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
48 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Joey Kesting Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
Fortuna Sittard
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Luka Tunjic Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Edouard Michut Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Tristan Schenkhuizen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Syb van Ottele Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
85 Umaro Embaló Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Josip Mitrović Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Niels Martens Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Ramazan Bayram Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Makan Aiko Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Mitchell Dijks Hậu vệ |
52 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
RKC Waalwijk
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
3 : 2
(3-1)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
0 : 1
(0-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
1 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
3 : 1
(0-0)
Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Fortuna Sittard
0 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
Fortuna Sittard
0% 100% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RKC Waalwijk
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
FC Twente RKC Waalwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
RKC Waalwijk NAC Breda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Almere City RKC Waalwijk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Fortuna Sittard
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
AZ Fortuna Sittard |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Fortuna Sittard Ajax |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
SC Heerenveen Fortuna Sittard |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.90 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
26/01/2025 |
Fortuna Sittard PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
|||
19/01/2025 |
NEC Fortuna Sittard |
4 1 (1) (1) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5