GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

RKC Waalwijk

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1940

Huấn luyện viên: Henk Fraser

Sân vận động: Mandemakers Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0 : 0

0 : 0

Fortuna Sittard

Fortuna Sittard

0-0

16/02

0-0

16/02

FC Twente

FC Twente

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0 : 0

0 : 0

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0-0

09/02

0-0

09/02

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

NAC Breda

NAC Breda

0 : 0

0 : 0

NAC Breda

NAC Breda

0-0

02/02

0-0

02/02

Almere City

Almere City

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0 : 0

0 : 0

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0-0

0.90 -0.25 1.00

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

26/01

0-0

26/01

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

Willem II

Willem II

0 : 0

0 : 0

Willem II

Willem II

0-0

0.94 +0 0.94

0.86 2.5 0.90

0.86 2.5 0.90

19/01

6-9

19/01

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

1 : 1

1 : 1

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

6-9

-0.99 -1.25 0.89

0.89 3.0 0.81

0.89 3.0 0.81

15/01

4-3

15/01

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

FC Utrecht

FC Utrecht

1 : 2

1 : 0

FC Utrecht

FC Utrecht

4-3

0.95 +0.5 0.90

0.86 3.0 0.88

0.86 3.0 0.88

11/01

9-1

11/01

Ajax

Ajax

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

2 : 1

2 : 0

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

9-1

0.99 -2.5 0.91

0.85 3.75 0.87

0.85 3.75 0.87

20/12

7-4

20/12

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

PEC Zwolle

PEC Zwolle

1 : 1

1 : 1

PEC Zwolle

PEC Zwolle

7-4

-0.98 +0 0.88

0.76 2.75 0.97

0.76 2.75 0.97

17/12

9-3

17/12

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

SC Cambuur

SC Cambuur

4 : 1

1 : 1

SC Cambuur

SC Cambuur

9-3

0.92 +0 0.92

0.88 3.25 0.90

0.88 3.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

6

Yassin Oukili Tiền vệ

124 10 4 19 1 24 Tiền vệ

3

Dario Van den Buijs Hậu vệ

107 4 4 8 0 30 Hậu vệ

2

Julian Lelieveld Hậu vệ

93 3 7 9 0 28 Hậu vệ

14

Chris Lokesa Tiền vệ

62 3 2 4 0 21 Tiền vệ

35

Kevin Felida Tiền vệ

83 1 0 2 0 26 Tiền vệ

28

Aaron Meijers Hậu vệ

48 0 6 8 1 38 Hậu vệ

24

Godfried Roemeratoe Tiền vệ

49 0 3 9 1 26 Tiền vệ

8

Patrick Vroegh Tiền vệ

80 0 2 0 0 26 Tiền vệ

21

Jeroen Houwen Thủ môn

52 0 0 0 0 29 Thủ môn

31

Joey Kesting Thủ môn

28 0 0 0 0 24 Thủ môn