RKC Waalwijk
Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1940
Huấn luyện viên: Henk Fraser
Sân vận động: Mandemakers Stadion
02/02
Almere City
RKC Waalwijk
0 : 0
0 : 0
RKC Waalwijk
0.90 -0.25 1.00
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
26/01
RKC Waalwijk
Willem II
0 : 0
0 : 0
Willem II
0.94 +0 0.94
0.86 2.5 0.90
0.86 2.5 0.90
19/01
Sparta Rotterdam
RKC Waalwijk
1 : 1
1 : 1
RKC Waalwijk
-0.99 -1.25 0.89
0.89 3.0 0.81
0.89 3.0 0.81
15/01
RKC Waalwijk
FC Utrecht
1 : 2
1 : 0
FC Utrecht
0.95 +0.5 0.90
0.86 3.0 0.88
0.86 3.0 0.88
11/01
Ajax
RKC Waalwijk
2 : 1
2 : 0
RKC Waalwijk
0.99 -2.5 0.91
0.85 3.75 0.87
0.85 3.75 0.87
20/12
RKC Waalwijk
PEC Zwolle
1 : 1
1 : 1
PEC Zwolle
-0.98 +0 0.88
0.76 2.75 0.97
0.76 2.75 0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
124 | 10 | 4 | 19 | 1 | 24 | Tiền vệ |
3 Dario Van den Buijs Hậu vệ |
107 | 4 | 4 | 8 | 0 | 30 | Hậu vệ |
2 Julian Lelieveld Hậu vệ |
93 | 3 | 7 | 9 | 0 | 28 | Hậu vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
62 | 3 | 2 | 4 | 0 | 21 | Tiền vệ |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
83 | 1 | 0 | 2 | 0 | 26 | Tiền vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
48 | 0 | 6 | 8 | 1 | 38 | Hậu vệ |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 9 | 1 | 26 | Tiền vệ |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
80 | 0 | 2 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
21 Jeroen Houwen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |
31 Joey Kesting Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |