Cúp Quốc Gia Hà Lan - 15/01/2025 19:00
SVĐ: Mandemakers Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.90
0.86 3.0 0.88
- - -
- - -
3.60 3.90 1.90
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
4.00 2.50 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Silvester van der Water
Richonell Margaret
18’ -
Đang cập nhật
Richonell Margaret
20’ -
38’
Đang cập nhật
Zidane Iqbal
-
45’
David Min
Sébastien Haller
-
46’
Paxten Aaronson
Sébastien Haller
-
Richonell Margaret
Kevin Felida
57’ -
Silvester van der Water
Julian Lelieveld
65’ -
80’
Đang cập nhật
Sébastien Haller
-
81’
Miguel Rodríguez
Miliano Jonathans
-
Mohamed Ihattaren
Reuven Niemeijer
82’ -
87’
Đang cập nhật
Victor Jensen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
6
3
12
12
423
509
11
18
4
7
1
1
RKC Waalwijk FC Utrecht
RKC Waalwijk 4-3-3
Huấn luyện viên: Henk Fraser
4-3-3 FC Utrecht
Huấn luyện viên: Ron Jans
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
18
Silvester van der Water
18
Silvester van der Water
18
Silvester van der Water
18
Silvester van der Water
18
Silvester van der Water
18
Silvester van der Water
24
Nick Viergever
9
David Min
9
David Min
9
David Min
9
David Min
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
22
Miguel Rodríguez
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
48 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohamed Ihattaren Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nick Viergever Hậu vệ |
55 | 5 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Paxten Aaronson Tiền vệ |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoann Cathline Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Miguel Rodríguez Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 David Min Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Michael Brouwer Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Siebe Horemans Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Matisse Didden Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 K. Finnsson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Zidane Iqbal Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Luuk Vogels Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
55 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ilias Takidine Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
49 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
46 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
13 Joey Kesting Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Julian Lelieveld Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
FC Utrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Oscar Fraulo Tiền vệ |
53 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
61 Kevin Gadellaa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Adrian Blake Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Tom de Graaff Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Victor Jensen Tiền vệ |
59 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
91 Sébastien Haller Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Souffian El Karouani Hậu vệ |
57 | 0 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Mike van der Hoorn Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Miliano Jonathans Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jens Toornstra Tiền vệ |
59 | 6 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Silas Andersen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Anthony Descotte Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
RKC Waalwijk
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
3 : 2
(1-1)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
RKC Waalwijk
2 : 2
(1-0)
FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
1 : 1
(1-1)
RKC Waalwijk
Cúp Quốc Gia Hà Lan
FC Utrecht
3 : 2
(3-1)
RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
FC Utrecht
2 : 0
(0-0)
RKC Waalwijk
RKC Waalwijk
FC Utrecht
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
RKC Waalwijk
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
RKC Waalwijk PEC Zwolle |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0 0.88 |
0.76 2.75 0.97 |
H
|
X
|
|
17/12/2024 |
RKC Waalwijk SC Cambuur |
4 1 (1) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fortuna Sittard RKC Waalwijk |
3 2 (3) (1) |
0.86 -0.75 1.04 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
T
|
T
|
FC Utrecht
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Feyenoord FC Utrecht |
1 2 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.97 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
FC Utrecht Fortuna Sittard |
2 5 (1) (0) |
0.88 -1.0 1.02 |
0.88 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
AFC FC Utrecht |
0 8 (0) (3) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Utrecht Go Ahead Eagles |
3 3 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.01 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Almere City FC Utrecht |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20