VĐQG Hà Lan - 09/02/2025 13:30
SVĐ: Mandemakers Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
RKC Waalwijk NAC Breda
RKC Waalwijk 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 NAC Breda
Huấn luyện viên:
19
Richonell Margaret
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
22
Tim van de Loo
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
17
Roshon van Eijma
6
Yassin Oukili
2
Julian Lelieveld
2
Julian Lelieveld
39
Dominik Janosek
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
10
Elías Már Ómarsson
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
5
Jan Van den Bergh
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Richonell Margaret Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Yassin Oukili Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Julian Lelieveld Tiền vệ |
58 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Roshon van Eijma Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Tim van de Loo Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jeroen Houwen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Faissal Al Mazyani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Liam van Gelderen Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Luuk Wouters Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Oskar Zawada Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Dominik Janosek Tiền vệ |
59 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elías Már Ómarsson Tiền đạo |
42 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jan Van den Bergh Hậu vệ |
55 | 5 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
4 Boy Kemper Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Leo Greiml Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Leo Sauer Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bielica Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Maxime Busi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Maximilien Balard Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Kaied Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
RKC Waalwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Silvester van der Water Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Joey Kesting Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Michiel Kramer Tiền đạo |
44 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
8 Patrick Vroegh Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chris Lokesa Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Luuk Vogels Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Reuven Niemeijer Tiền đạo |
51 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
35 Kevin Felida Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Alexander Jakobsen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Aaron Meijers Hậu vệ |
48 | 0 | 6 | 8 | 1 | Hậu vệ |
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Boyd Lucassen Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Raul Paula Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Roy Kuijpers Tiền đạo |
52 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Roy Kortsmit Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Kacper Kostorz Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Clint Leemans Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Enes Mahmutovic Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Saná Fernandes Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
23 Terence Kongolo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Kostas Lamprou Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Casper Staring Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
RKC Waalwijk
NAC Breda
VĐQG Hà Lan
NAC Breda
4 : 1
(2-1)
RKC Waalwijk
Giao Hữu CLB
RKC Waalwijk
0 : 2
(0-1)
NAC Breda
RKC Waalwijk
NAC Breda
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
RKC Waalwijk
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Almere City RKC Waalwijk |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
|||
26/01/2025 |
RKC Waalwijk Willem II |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Sparta Rotterdam RKC Waalwijk |
1 1 (1) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.89 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
RKC Waalwijk FC Utrecht |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.86 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/01/2025 |
Ajax RKC Waalwijk |
2 1 (2) (0) |
0.99 -2.5 0.91 |
0.85 3.75 0.87 |
T
|
X
|
NAC Breda
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
NAC Breda Heracles Almelo |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.86 |
- - - |
|||
25/01/2025 |
PSV NAC Breda |
0 0 (0) (0) |
0.89 -2.5 1.01 |
0.92 4.0 0.78 |
|||
19/01/2025 |
NAC Breda FC Twente |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8