GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

NAC Breda

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Carl Hoefkens

Sân vận động: Rat Verlegh Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

FC Utrecht

FC Utrecht

NAC Breda

NAC Breda

0 : 0

0 : 0

NAC Breda

NAC Breda

0-0

15/02

0-0

15/02

NAC Breda

NAC Breda

Feyenoord

Feyenoord

0 : 0

0 : 0

Feyenoord

Feyenoord

0-0

09/02

0-0

09/02

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

NAC Breda

NAC Breda

0 : 0

0 : 0

NAC Breda

NAC Breda

0-0

31/01

0-0

31/01

NAC Breda

NAC Breda

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0 : 0

0 : 0

Heracles Almelo

Heracles Almelo

0-0

0.85 -0.75 0.86

25/01

0-0

25/01

PSV

PSV

NAC Breda

NAC Breda

0 : 0

0 : 0

NAC Breda

NAC Breda

0-0

0.89 -2.5 -0.99

0.88 3.75 0.92

0.88 3.75 0.92

19/01

7-7

19/01

NAC Breda

NAC Breda

FC Twente

FC Twente

2 : 1

2 : 0

FC Twente

FC Twente

7-7

0.92 +0.75 0.98

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

12/01

7-4

12/01

NAC Breda

NAC Breda

SC Heerenveen

SC Heerenveen

2 : 4

1 : 3

SC Heerenveen

SC Heerenveen

7-4

0.89 -0.25 -0.99

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

21/12

11-7

21/12

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

NAC Breda

NAC Breda

2 : 1

0 : 1

NAC Breda

NAC Breda

11-7

0.86 -1.0 -0.96

0.78 2.75 0.94

0.78 2.75 0.94

15/12

1-7

15/12

NAC Breda

NAC Breda

AZ

AZ

1 : 2

1 : 0

AZ

AZ

1-7

-0.93 +0.25 0.83

0.95 2.5 0.93

0.95 2.5 0.93

07/12

9-5

07/12

Sparta Rotterdam

Sparta Rotterdam

NAC Breda

NAC Breda

0 : 2

0 : 1

NAC Breda

NAC Breda

9-5

-0.99 -0.75 0.89

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Elías Már Ómarsson Tiền đạo

58 14 3 2 0 30 Tiền đạo

22

Aimé Omgba Tiền vệ

47 8 7 6 0 23 Tiền vệ

7

Matthew Garbett Tiền vệ

56 6 7 8 0 23 Tiền vệ

19

Tom Boere Tiền đạo

52 6 6 4 0 33 Tiền đạo

2

Boyd Lucassen Hậu vệ

100 5 9 11 0 27 Hậu vệ

23

Rowan Besselink Hậu vệ

73 1 0 3 0 21 Hậu vệ

6

Casper Staring Tiền vệ

73 0 1 5 0 24 Tiền vệ

1

Roy Kortsmit Thủ môn

148 0 0 6 1 33 Thủ môn

37

Aron Van Lare Thủ môn

14 0 0 0 0 22 Thủ môn

14

Adam Kaied Tiền đạo

50 0 0 0 0 23 Tiền đạo