VĐQG Hà Lan - 19/01/2025 11:15
SVĐ: Rat Verlegh Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 3/4 0.98
0.80 2.5 1.00
- - -
- - -
4.75 3.60 1.72
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.79 1.0 -0.89
- - -
- - -
4.75 2.25 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
L. Sauer
Adam Kaied
14’ -
Boy Kemper
Elías Már Ómarsson
20’ -
Đang cập nhật
L. Sauer
27’ -
45’
Đang cập nhật
G. Lagerbielke
-
46’
M. Kjølø
Sayfallah Ltaief
-
65’
A. Salah-Eddine
B. Kuipers
-
Dominik Janošek
Boyd Lucassen
71’ -
Đang cập nhật
Maximilien Balard
72’ -
77’
M. Vlap
D. Rots
-
Elías Már Ómarsson
Terence Kongolo
80’ -
86’
M. Sadílek
Lucas Vennegoor of Hesselink
-
Sydney van Hooijdonk
Kacper Kostorz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
33%
67%
4
2
19
8
258
550
11
26
4
6
2
3
NAC Breda FC Twente
NAC Breda 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Carl Hoefkens
4-1-3-2 FC Twente
Huấn luyện viên: Joseph Oosting
39
Dominik Janosek
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
12
Leo Greiml
10
Elías Már Ómarsson
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
4
Boy Kemper
5
Jan Van den Bergh
5
Jan Van den Bergh
14
Sem Steijn
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
34
Anass Salah-Eddine
34
Anass Salah-Eddine
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Dominik Janosek Tiền vệ |
58 | 13 | 13 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elías Már Ómarsson Tiền đạo |
41 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jan Van den Bergh Hậu vệ |
54 | 5 | 2 | 15 | 1 | Hậu vệ |
4 Boy Kemper Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Leo Greiml Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Leo Sauer Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Daniel Bielica Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Maxime Busi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Maximilien Balard Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Kaied Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sem Steijn Tiền vệ |
27 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michel Vlap Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bart van Rooij Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gustaf Lagerbielke Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Michal Sadílek Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daan Rots Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
NAC Breda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Casper Staring Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Raul Paula Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Roy Kuijpers Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Roy Kortsmit Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Boyd Lucassen Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Kacper Kostorz Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Enes Mahmutovic Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Saná Fernandes Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
31 Kostas Lamprou Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Clint Leemans Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Terence Kongolo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Youri Regeer Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mitchell van Bergen Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Naci Ünüvar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sam Luca Karssies Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Harrie Kuster Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Max Bruns Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Przemysław Tytoń Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bas Edo Kuipers Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Gijs Besselink Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Juliën Mesbahi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
NAC Breda
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
1 : 0
(0-0)
NAC Breda
NAC Breda
FC Twente
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
NAC Breda
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
NAC Breda SC Heerenveen |
2 4 (1) (3) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
NAC Breda AZ |
1 2 (1) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Rotterdam NAC Breda |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
NAC Breda Almere City |
1 0 (1) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
FC Twente
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Twente FC Groningen |
2 0 (1) (0) |
1.03 -1.5 0.87 |
0.98 3.0 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14