FC Twente
Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1965
Huấn luyện viên: Joseph Oosting
Sân vận động: De Grolsch Veste
23/01
Malmö FF
FC Twente
0 : 0
0 : 0
FC Twente
-0.98 +0 0.88
0.92 2.75 0.95
0.92 2.75 0.95
19/01
NAC Breda
FC Twente
2 : 1
2 : 0
FC Twente
0.92 +0.75 0.98
0.80 2.5 1.00
0.80 2.5 1.00
15/01
Go Ahead Eagles
FC Twente
3 : 1
0 : 1
FC Twente
0.70 +0.25 0.69
0.95 3.0 0.93
0.95 3.0 0.93
12/01
FC Twente
Willem II
6 : 2
2 : 2
Willem II
0.92 -1.5 0.98
0.88 2.75 0.98
0.88 2.75 0.98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3 Robin Pröpper Hậu vệ |
116 | 15 | 4 | 27 | 0 | 32 | Hậu vệ |
2 Mees Hilgers Hậu vệ |
146 | 5 | 2 | 16 | 1 | 24 | Hậu vệ |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
81 | 2 | 3 | 2 | 0 | 23 | Hậu vệ |
12 Alfons Sampsted Hậu vệ |
68 | 1 | 2 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
144 | 0 | 0 | 2 | 0 | 35 | Thủ môn |
22 Przemysław Tytoń Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Thủ môn |
16 Issam El Maach Thủ môn |
109 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Thủ môn |
21 Sam Luca Karssies Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |
38 Max Bruns Hậu vệ |
139 | 0 | 0 | 2 | 1 | 23 | Hậu vệ |
24 Juliën Mesbahi Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Hậu vệ |