GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

FC Twente

Thuộc giải đấu: VĐQG Hà Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1965

Huấn luyện viên: Joseph Oosting

Sân vận động: De Grolsch Veste

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

FC Twente

FC Twente

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0 : 0

0 : 0

RKC Waalwijk

RKC Waalwijk

0-0

09/02

0-0

09/02

SC Heerenveen

SC Heerenveen

FC Twente

FC Twente

0 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

0-0

02/02

0-0

02/02

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

FC Twente

FC Twente

0 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

0-0

0.93 +0 0.78

30/01

0-0

30/01

FC Twente

FC Twente

Beşiktaş

Beşiktaş

0 : 0

0 : 0

Beşiktaş

Beşiktaş

0-0

23/01

0-0

23/01

Malmö FF

Malmö FF

FC Twente

FC Twente

0 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

0-0

-0.98 +0 0.88

0.92 2.75 0.95

0.92 2.75 0.95

19/01

7-7

19/01

NAC Breda

NAC Breda

FC Twente

FC Twente

2 : 1

2 : 0

FC Twente

FC Twente

7-7

0.92 +0.75 0.98

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

15/01

6-8

15/01

Go Ahead Eagles

Go Ahead Eagles

FC Twente

FC Twente

3 : 1

0 : 1

FC Twente

FC Twente

6-8

0.70 +0.25 0.69

0.95 3.0 0.93

0.95 3.0 0.93

12/01

7-4

12/01

FC Twente

FC Twente

Willem II

Willem II

6 : 2

2 : 2

Willem II

Willem II

7-4

0.92 -1.5 0.98

0.88 2.75 0.98

0.88 2.75 0.98

21/12

4-2

21/12

AZ

AZ

FC Twente

FC Twente

1 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

4-2

0.83 -0.25 -0.93

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

18/12

10-5

18/12

Katwijk

Katwijk

FC Twente

FC Twente

2 : 3

1 : 1

FC Twente

FC Twente

10-5

0.97 +1.75 0.87

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

3

Robin Pröpper Hậu vệ

116 15 4 27 0 32 Hậu vệ

2

Mees Hilgers Hậu vệ

146 5 2 16 1 24 Hậu vệ

34

Anass Salah-Eddine Hậu vệ

81 2 3 2 0 23 Hậu vệ

12

Alfons Sampsted Hậu vệ

68 1 2 2 0 27 Hậu vệ

1

Lars Unnerstall Thủ môn

144 0 0 2 0 35 Thủ môn

22

Przemysław Tytoń Thủ môn

109 0 0 0 0 38 Thủ môn

16

Issam El Maach Thủ môn

109 0 0 0 0 25 Thủ môn

21

Sam Luca Karssies Thủ môn

19 0 0 0 0 22 Thủ môn

38

Max Bruns Hậu vệ

139 0 0 2 1 23 Hậu vệ

24

Juliën Mesbahi Hậu vệ

43 0 0 0 0 19 Hậu vệ