GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Hà Lan - 18/12/2024 17:45

SVĐ: Sportpark de Krom

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 3/4 0.87

0.87 3.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

11.00 5.75 1.25

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 0.95

0.87 1.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 2.87 1.66

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    C. Eiting

    A. Van Hoorenbeeck

  • Đang cập nhật

    Joey Ravensbergen

    7’
  • Đang cập nhật

    Robin Schulte

    17’
  • 46’

    M. Kjølø

    Y. Regeer

  • 48’

    S. Steijn

    R. van Wolfswinkel

  • 50’

    B. van Rooij

    B. Kuipers

  • Robin Schulte

    Des Kunst

    72’
  • 75’

    S. Steijn

    M. Sadílek

  • Maurizio Brenna

    Alljereau Mercera

    81’
  • Rick van der Meer

    Finn Janmaat

    82’
  • Finn Janmaat

    Mohammed Tahiri

    85’
  • Đang cập nhật

    Finn Janmaat

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 18/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark de Krom

  • Trọng tài chính:

    E. van de Graaf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jasper Ketting

  • Ngày sinh:

    02-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:12, H:7, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Joseph Oosting

  • Ngày sinh:

    29-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    147 (T:58, H:37, B:52)

10

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

5

379

Tổng số đường chuyền

418

15

Dứt điểm

17

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

3

Katwijk FC Twente

Đội hình

Katwijk 4-3-3

Huấn luyện viên: Jasper Ketting

Katwijk VS FC Twente

4-3-3 FC Twente

Huấn luyện viên: Joseph Oosting

7

Ruben Doesburg

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

3

Joey Ravensbergen

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

15

Bart Sinteur

14

S. Steijn

28

B. van Rooij

28

B. van Rooij

28

B. van Rooij

28

B. van Rooij

6

C. Eiting

6

C. Eiting

6

C. Eiting

6

C. Eiting

6

C. Eiting

6

C. Eiting

Đội hình xuất phát

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ruben Doesburg Tiền đạo

48 15 8 2 0 Tiền đạo

9

Sietse Brandsma Tiền đạo

51 15 7 2 0 Tiền đạo

8

Robin Schulte Tiền vệ

61 8 3 7 0 Tiền vệ

15

Bart Sinteur Hậu vệ

87 5 8 4 0 Hậu vệ

3

Joey Ravensbergen Hậu vệ

84 4 12 12 0 Hậu vệ

6

Rick van der Meer Tiền vệ

77 2 7 6 1 Tiền vệ

21

Levi Bouwense Hậu vệ

84 2 1 10 1 Hậu vệ

5

Paul Kok Hậu vệ

83 1 3 6 1 Hậu vệ

22

Maurizio Brenna Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Dalian Maatsen Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

41

Stan van Bladeren Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

S. Steijn Tiền vệ

23 9 2 2 0 Tiền vệ

10

S. Lammers Tiền đạo

24 5 1 0 0 Tiền đạo

17

A. Van Hoorenbeeck Hậu vệ

25 2 0 0 0 Hậu vệ

6

C. Eiting Tiền vệ

25 1 1 2 0 Tiền vệ

28

B. van Rooij Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

5

B. Kuipers Hậu vệ

24 0 2 0 0 Hậu vệ

30

Sayfallah Ltaief Tiền đạo

24 0 2 0 0 Tiền đạo

1

L. Unnerstall Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

G. Lagerbielke Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

4

M. Kjølø Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

11

D. Rots Tiền đạo

22 0 0 3 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Katwijk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Alljereau Mercera Tiền đạo

44 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn

70 0 1 0 0 Thủ môn

20

Quinlan Poulina Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Finn Janmaat Tiền vệ

78 7 4 5 0 Tiền vệ

14

Kaj van der Veldt Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mohammed Tahiri Tiền đạo

18 2 2 1 0 Tiền đạo

23

Milan Kooij Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Matthijs Hardijk Tiền đạo

52 9 2 3 0 Tiền đạo

10

Des Kunst Tiền đạo

69 16 15 4 0 Tiền đạo

FC Twente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

J. Mesbahi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

38

M. Bruns Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

41

G. Besselink Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

18

M. Vlap Tiền vệ

25 2 2 2 0 Tiền vệ

16

I. El Maach Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

48

Owen Panneflek Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

R. van Wolfswinkel Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

39

M. Rots Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

23

M. Sadílek Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

29

H. Kuster Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

P. Tytoń Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

8

Y. Regeer Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

Katwijk

FC Twente

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Katwijk: 0T - 0H - 0B) (FC Twente: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Katwijk

Phong độ

FC Twente

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Katwijk

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Hà Lan

14/12/2024

De Treffers

Katwijk

1 3

(0) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.83 2.75 0.96

T
T

Hạng Hai Hà Lan

07/12/2024

Katwijk

ACV

2 2

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.91 3.0 0.88

B
T

Hạng Hai Hà Lan

30/11/2024

Excelsior Maassluis

Katwijk

1 1

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.71 2.75 0.88

B
X

Hạng Hai Hà Lan

23/11/2024

Katwijk

HHC

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.86

T
X

Hạng Hai Hà Lan

16/11/2024

RKAV Volendam

Katwijk

0 2

(0) (1)

0.90 +1.5 0.84

0.85 3.5 0.84

T
X

FC Twente

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

15/12/2024

FC Twente

FC Groningen

2 0

(1) (0)

1.03 -1.5 0.87

0.98 3.0 0.80

T
X

Europa League

12/12/2024

Olympiakos Piraeus

FC Twente

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.93

0.98 2.75 0.92

T
X

VĐQG Hà Lan

06/12/2024

PSV

FC Twente

6 1

(3) (1)

0.92 -1.5 0.98

0.86 3.5 0.90

B
T

VĐQG Hà Lan

01/12/2024

FC Twente

Go Ahead Eagles

3 2

(1) (2)

0.89 -0.75 1.01

0.84 2.75 0.88

T
T

Europa League

28/11/2024

FC Twente

Union Saint-Gilloise

0 1

(0) (1)

0.83 -0.25 1.07

0.83 2.25 0.96

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất