VĐQG Hà Lan - 02/02/2025 13:30
SVĐ: De Adelaarshorst
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.93 0 0.78
- - -
- - -
- - -
2.60 3.70 2.45
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.10 2.37 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Go Ahead Eagles FC Twente
Go Ahead Eagles 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Twente
Huấn luyện viên:
23
Oliver Valaker Edvardsen
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
3
Gerrit Nauber
7
Jakob Breum
7
Jakob Breum
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
21
Enric Llansana
16
Victor Edvardsen
14
Sem Steijn
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
34
Anass Salah-Eddine
34
Anass Salah-Eddine
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
18
Michel Vlap
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oliver Valaker Edvardsen Tiền vệ |
51 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Victor Edvardsen Tiền đạo |
61 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Jakob Breum Tiền vệ |
60 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Enric Llansana Tiền vệ |
60 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Gerrit Nauber Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Joris Kramer Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Mats Deijl Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Evert Linthorst Tiền vệ |
62 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Oliver Antman Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jari De Busser Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Dean Ruben James Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sem Steijn Tiền vệ |
29 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michel Vlap Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bart van Rooij Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Gustaf Lagerbielke Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mathias Ullereng Kjølø Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Michal Sadílek Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daan Rots Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Go Ahead Eagles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Søren Tengstedt Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Julius Dirksen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Milan Smit Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Aske Adelgaard Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Mathis Suray Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nando Verdoni Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Calvin Twigt Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Plogmann Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Luca Everink Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Pim Saathof Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Max Bruns Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Juliën Mesbahi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sayfallah Ltaief Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Youri Regeer Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Gijs Besselink Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mitchell van Bergen Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Sam Luca Karssies Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Harrie Kuster Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Naci Ünüvar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Przemysław Tytoń Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Bas Edo Kuipers Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Go Ahead Eagles
FC Twente
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Go Ahead Eagles
3 : 1
(0-1)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 2
(1-2)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
FC Twente
3 : 0
(2-0)
Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
1 : 3
(0-2)
FC Twente
VĐQG Hà Lan
Go Ahead Eagles
2 : 0
(2-0)
FC Twente
Go Ahead Eagles
FC Twente
0% 0% 100%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Go Ahead Eagles
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Groningen |
2 1 (1) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.84 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Fortuna Sittard Go Ahead Eagles |
0 3 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.80 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Go Ahead Eagles NAC Breda |
2 1 (0) (1) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.78 2.75 0.94 |
H
|
T
|
|
18/12/2024 |
Sparta Rotterdam Go Ahead Eagles |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.72 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
FC Twente
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
FC Twente Beşiktaş |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Malmö FF FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.94 |
0.92 2.75 0.94 |
|||
19/01/2025 |
NAC Breda FC Twente |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4