0.91 0 0.90
0.92 2.75 0.94
- - -
- - -
2.60 3.25 2.75
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
0.97 0 0.93
-0.99 1.25 0.76
- - -
- - -
3.10 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Malmö FF FC Twente
Malmö FF 4-4-2
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
4-4-2 FC Twente
Huấn luyện viên: Joseph Oosting
20
Erik Botheim
5
Søren Krukow Rieks
5
Søren Krukow Rieks
5
Søren Krukow Rieks
5
Søren Krukow Rieks
5
Søren Krukow Rieks
5
Søren Krukow Rieks
5
Søren Krukow Rieks
5
Søren Krukow Rieks
10
Anders Christiansen
10
Anders Christiansen
14
Sem Steijn
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
17
Alec Van Hoorenbeeck
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Ricky van Wolfswinkel
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Botheim Tiền đạo |
49 | 16 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Hugo Bolin Tiền vệ |
48 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
32 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
47 | 4 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Søren Krukow Rieks Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Gabriel Dal Toé Busanello Hậu vệ |
45 | 0 | 9 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Colin Rosler Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Joakim Oscar Persson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Twente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sem Steijn Tiền vệ |
28 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Michel Vlap Tiền đạo |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ |
27 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alec Van Hoorenbeeck Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bart van Rooij Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bas Edo Kuipers Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mitchell van Bergen Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Gijs Besselink Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Michal Sadílek Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lars Unnerstall Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malmö FF
FC Twente
Malmö FF
FC Twente
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Malmö FF
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Malmö FF Galatasaray |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.98 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Malmö FF Torslanda |
2 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.88 4.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Beşiktaş Malmö FF |
2 1 (0) (1) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.98 3.0 0.91 |
H
|
H
|
FC Twente
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
NAC Breda FC Twente |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Go Ahead Eagles FC Twente |
3 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.69 |
0.95 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
FC Twente Willem II |
6 2 (2) (2) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
AZ FC Twente |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14