Malmö FF
Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
Sân vận động: Swedbank Stadion
23/01
Malmö FF
FC Twente
0 : 0
0 : 0
FC Twente
0.91 +0 0.90
0.94 2.75 0.92
0.94 2.75 0.92
12/12
Malmö FF
Galatasaray
2 : 2
1 : 1
Galatasaray
0.90 +0.5 1.00
0.98 3.25 0.88
0.98 3.25 0.88
01/12
Malmö FF
Torslanda
2 : 2
0 : 0
Torslanda
0.85 +0.25 0.87
0.88 4.5 0.90
0.88 4.5 0.90
28/11
Ferencváros
Malmö FF
4 : 1
2 : 1
Malmö FF
-0.96 -0.75 0.86
0.83 2.5 0.95
0.83 2.5 0.95
10/11
Malmö FF
Brommapojkarna
2 : 1
2 : 1
Brommapojkarna
0.74 -1.5 -0.84
0.76 3.25 -0.88
0.76 3.25 -0.88
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
145 | 69 | 14 | 16 | 1 | 33 | Tiền đạo |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
142 | 38 | 25 | 30 | 2 | 35 | Tiền vệ |
11 Sebastian Nanasi Tiền vệ |
119 | 24 | 23 | 4 | 0 | 23 | Tiền vệ |
5 Søren Krukow Rieks Tiền đạo |
157 | 24 | 18 | 21 | 0 | 38 | Tiền đạo |
8 Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ |
127 | 4 | 8 | 24 | 1 | 30 | Tiền vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
126 | 3 | 5 | 11 | 1 | 37 | Hậu vệ |
4 Niklas Moisander Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 7 | 0 | 40 | Hậu vệ |
27 Johan Dahlin Thủ môn |
167 | 0 | 1 | 8 | 0 | 39 | Thủ môn |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
105 | 0 | 2 | 7 | 0 | 33 | Tiền vệ |
3 Anton Tinnerholm Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | 34 | Hậu vệ |