GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Malmö FF

Thuộc giải đấu: VĐQG Thuỵ Điển

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Henrik Rydström

Sân vận động: Swedbank Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Malmö FF

Malmö FF

Västerås SK

Västerås SK

0 : 0

0 : 0

Västerås SK

Västerås SK

0-0

24/02

0-0

24/02

Skövde AIK

Skövde AIK

Malmö FF

Malmö FF

0 : 0

0 : 0

Malmö FF

Malmö FF

0-0

16/02

0-0

16/02

Malmö FF

Malmö FF

Utsikten

Utsikten

0 : 0

0 : 0

Utsikten

Utsikten

0-0

30/01

0-0

30/01

Slavia Praha

Slavia Praha

Malmö FF

Malmö FF

0 : 0

0 : 0

Malmö FF

Malmö FF

0-0

23/01

0-0

23/01

Malmö FF

Malmö FF

FC Twente

FC Twente

0 : 0

0 : 0

FC Twente

FC Twente

0-0

0.91 +0 0.90

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

12/12

7-3

12/12

Malmö FF

Malmö FF

Galatasaray

Galatasaray

2 : 2

1 : 1

Galatasaray

Galatasaray

7-3

0.90 +0.5 1.00

0.98 3.25 0.88

0.98 3.25 0.88

01/12

11-9

01/12

Malmö FF

Malmö FF

Torslanda

Torslanda

2 : 2

0 : 0

Torslanda

Torslanda

11-9

0.85 +0.25 0.87

0.88 4.5 0.90

0.88 4.5 0.90

28/11

1-3

28/11

Ferencváros

Ferencváros

Malmö FF

Malmö FF

4 : 1

2 : 1

Malmö FF

Malmö FF

1-3

-0.96 -0.75 0.86

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

10/11

10-6

10/11

Malmö FF

Malmö FF

Brommapojkarna

Brommapojkarna

2 : 1

2 : 1

Brommapojkarna

Brommapojkarna

10-6

0.74 -1.5 -0.84

0.76 3.25 -0.88

0.76 3.25 -0.88

06/11

2-3

06/11

Beşiktaş

Beşiktaş

Malmö FF

Malmö FF

2 : 1

0 : 1

Malmö FF

Malmö FF

2-3

-0.94 -1.0 0.84

0.98 3.0 0.91

0.98 3.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Isaac Kiese Thelin Tiền đạo

145 69 14 16 1 33 Tiền đạo

10

Anders Christiansen Tiền vệ

142 38 25 30 2 35 Tiền vệ

11

Sebastian Nanasi Tiền vệ

119 24 23 4 0 23 Tiền vệ

5

Søren Krukow Rieks Tiền đạo

157 24 18 21 0 38 Tiền đạo

8

Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ

127 4 8 24 1 30 Tiền vệ

13

Martin Olsson Hậu vệ

126 3 5 11 1 37 Hậu vệ

4

Niklas Moisander Hậu vệ

61 2 2 7 0 40 Hậu vệ

27

Johan Dahlin Thủ môn

167 0 1 8 0 39 Thủ môn

6

Oscar Lewicki Tiền vệ

105 0 2 7 0 33 Tiền vệ

3

Anton Tinnerholm Hậu vệ

14 0 0 5 0 34 Hậu vệ