Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển - 01/12/2024 12:00
SVĐ: Malmö IP
2 : 2
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.85 1/4 0.87
0.88 4.5 0.90
- - -
- - -
1.02 19.00 41.00
0.84 11.5 0.88
- - -
- - -
0.80 -2 1/2 1.00
-0.99 2.0 0.75
- - -
- - -
1.18 5.00 26.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Isaac Kiese Thelin
54’ -
58’
Đang cập nhật
Hannes Davidsson
-
Đang cập nhật
Daníel Tristan Gudjohnsen
88’ -
Đang cập nhật
Søren Rieks
89’ -
90’
Đang cập nhật
Sean Bright
-
Đang cập nhật
Daníel Tristan Gudjohnsen
93’ -
100’
Hannes Davidsson
Elliot Blessner
-
Lasse Berg Johnsen
Elison Makolli
106’ -
Đang cập nhật
Daníel Tristan Gudjohnsen
112’ -
Đang cập nhật
Søren Rieks
118’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
9
54%
46%
3
7
2
3
388
330
14
3
7
3
1
0
Malmö FF Torslanda
Malmö FF 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
4-2-3-1 Torslanda
Huấn luyện viên: Declan John Edge
9
Isaac Kiese Thelin
13
Martin Olsson
13
Martin Olsson
13
Martin Olsson
13
Martin Olsson
35
Nils Zätterström
35
Nils Zätterström
37
Adrian Skogmar
37
Adrian Skogmar
37
Adrian Skogmar
14
Sebastian Jørgensen
31
Joel Nöller
6
Dominic Wooldridge
6
Dominic Wooldridge
6
Dominic Wooldridge
16
Sean Bright
16
Sean Bright
16
Sean Bright
16
Sean Bright
16
Sean Bright
2
Fabian Påhlman
2
Fabian Påhlman
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
43 | 19 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Sebastian Jørgensen Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Adrian Skogmar Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Oliver Berg Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Colin Rösler Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Joakim Persson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Torslanda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Joel Nöller Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Harry Edge Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Fabian Påhlman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dominic Wooldridge Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Kim Dickson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sean Bright Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Oliver Ocampo Hägglund Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ludvig Eknander Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Owen Parker Price Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Liam Filip Andersson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hannes Davidsson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Kenan Busuladzic Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
30 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Erik Botheim Tiền đạo |
47 | 16 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 William Nieroth Lundgren Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
45 | 4 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Daníel Tristan Gudjohnsen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 H. Bolin Tiền vệ |
46 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Søren Rieks Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Torslanda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Liam Mekic Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Edvard Jahn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 William Alder Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Tom Ottordahl Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Allan Andersson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Elias Björkquist Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Elliot Bäcklund Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Elliot Blessner Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Simon Svensson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malmö FF
Torslanda
Malmö FF
Torslanda
40% 20% 40%
20% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malmö FF
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Beşiktaş Malmö FF |
2 1 (0) (1) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.98 3.0 0.91 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Hammarby Malmö FF |
2 2 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Malmö FF IFK Göteborg |
2 1 (0) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.81 2.75 1.07 |
B
|
T
|
Torslanda
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Torslanda Onsala |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
02/07/2022 |
Vastra Frolunda Torslanda |
6 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9