Europa League - 28/11/2024 20:00
SVĐ: Groupama Aréna
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 -1 1/4 0.86
0.83 2.5 0.95
- - -
- - -
1.75 3.60 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.90
0.75 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.37 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
B. Varga
8’ -
Kady Borges
B. Varga
11’ -
15’
Đang cập nhật
Jens Stryger Larsen
-
18’
Đang cập nhật
Erik Botheim
-
Đang cập nhật
Kady Borges
53’ -
Saldanha
Kristoffer Zachariassen
62’ -
66’
Sergio Peña
Isaac Kiese Thelin
-
Đang cập nhật
B. Varga
68’ -
M. Abu Fani
Ibrahim Cissé
74’ -
B. Varga
Oliver Berg
83’ -
87’
H. Bolin
Daníel Tristan Gudjohnsen
-
90’
Đang cập nhật
Isaac Kiese Thelin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
32%
68%
3
2
15
11
252
529
9
11
6
4
4
2
Ferencváros Malmö FF
Ferencváros 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
4-2-3-1 Malmö FF
Huấn luyện viên: Henrik Rydström
20
Adama Malouda Traoré
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
19
B. Varga
19
B. Varga
10
Kady Borges
10
Kady Borges
10
Kady Borges
11
Saldanha
20
Erik Botheim
8
Sergio Peña
8
Sergio Peña
8
Sergio Peña
8
Sergio Peña
10
Anders Christiansen
10
Anders Christiansen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
23
Lasse Berg Johnsen
38
H. Bolin
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adama Malouda Traoré Tiền vệ |
27 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Saldanha Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 B. Varga Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Abu Fani Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Botheim Tiền đạo |
46 | 16 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 H. Bolin Tiền vệ |
64 | 12 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
38 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
58 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Sergio Peña Tiền vệ |
69 | 3 | 7 | 12 | 0 | Tiền vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
56 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ |
38 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Busanello Hậu vệ |
69 | 1 | 15 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Colin Rösler Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Ricardo Friedrich Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 E. Botka Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
65 Levente Őri Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ádám Varga Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Aleksandar Pešić Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Joakim Persson Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Daníel Tristan Gudjohnsen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
70 | 35 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Oliver Berg Tiền vệ |
39 | 2 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastian Jørgensen Tiền vệ |
49 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 William Nieroth Lundgren Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Søren Rieks Tiền vệ |
63 | 7 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
37 Adrian Skogmar Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Malmö FF
Ferencváros
Malmö FF
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferencváros
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Dynamo Kyiv Ferencváros |
0 4 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ferencváros Debrecen |
2 2 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.83 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Tiszafuredi VSE Ferencváros |
1 2 (0) (0) |
- - - |
0.83 4.5 0.85 |
X
|
Malmö FF
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Beşiktaş Malmö FF |
2 1 (0) (1) |
1.06 -1.0 0.84 |
0.98 3.0 0.91 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Hammarby Malmö FF |
2 2 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.89 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Malmö FF IFK Göteborg |
2 1 (0) (1) |
1.01 -1.25 0.89 |
0.81 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
Malmö FF Olympiakos Piraeus |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0 0.77 |
1.02 2.5 0.84 |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 22