Ferencváros
Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
Sân vận động: Groupama Aréna
23/01
Eintracht Frankfurt
Ferencváros
0 : 0
0 : 0
Ferencváros
1.00 -1.25 0.93
0.99 3.25 0.91
0.99 3.25 0.91
15/12
Nyíregyháza Spartacus
Ferencváros
0 : 1
0 : 0
Ferencváros
0.87 +1.0 0.97
0.94 2.75 0.86
0.94 2.75 0.86
12/12
PAOK
Ferencváros
5 : 0
2 : 0
Ferencváros
0.84 -0.5 -0.94
0.92 2.5 0.92
0.92 2.5 0.92
08/12
Ferencváros
Zalaegerszegi TE
1 : 0
1 : 0
Zalaegerszegi TE
0.97 -1.75 0.87
0.79 3.0 0.80
0.79 3.0 0.80
05/12
Debrecen
Ferencváros
5 : 4
3 : 3
Ferencváros
0.80 +1.25 -0.95
0.82 2.75 0.89
0.82 2.75 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Adama Traoré Tiền đạo |
107 | 38 | 6 | 8 | 0 | 30 | Tiền đạo |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
166 | 31 | 6 | 14 | 0 | 31 | Tiền vệ |
10 José Marcos Costa Martins Tiền đạo |
113 | 15 | 11 | 18 | 0 | 26 | Tiền đạo |
21 Endre Botka Hậu vệ |
175 | 6 | 4 | 31 | 2 | 31 | Hậu vệ |
17 Eldar Ćivić Hậu vệ |
159 | 4 | 7 | 12 | 2 | 29 | Hậu vệ |
23 Lóránd Pászka Hậu vệ |
121 | 2 | 2 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |
13 Anderson Esiti Tiền vệ |
76 | 2 | 0 | 9 | 0 | 31 | Tiền vệ |
14 Amer Gojak Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | 28 | Tiền vệ |
90 Dénes Dibusz Thủ môn |
213 | 1 | 0 | 8 | 0 | 35 | Thủ môn |
29 Gergő Szécsi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | 36 | Thủ môn |