- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ferencváros MTK
Ferencváros 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 MTK
Huấn luyện viên:
19
B. Varga
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
11
Marin Jurina
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
22
Viktor Hei
22
Viktor Hei
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
7
Zoltán Stieber
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 B. Varga Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Raul Gustavo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lóránd Pászka Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marin Jurina Tiền vệ |
35 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Zoltán Stieber Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Viktor Hei Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Rajmund Molnár Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Márk Kosznovszky Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilia Beriashvili Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Bence Végh Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Ádin Molnár Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Benedek Varju Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Adrián Csenterics Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tamás Kádár Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ádám Varga Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Adama Malouda Traoré Tiền đạo |
34 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
29 Gergő Szécsi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Gergő Rácz Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gergő Szőke Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zsombor Nagy Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nemanja Antonov Hậu vệ |
48 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Patrik Demjén Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Artúr Horváth Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Noel Kenesei Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Róbert Polievka Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrik Kovács Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Ferencváros
MTK
VĐQG Hungary
MTK
1 : 3
(1-2)
Ferencváros
VĐQG Hungary
MTK
1 : 2
(1-2)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
5 : 1
(1-1)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
1 : 6
(1-2)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
0 : 3
(0-0)
MTK
Ferencváros
MTK
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferencváros
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Ferencváros AZ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1 1.00 |
0.83 3.0 0.96 |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
12/12/2024 |
PAOK Ferencváros |
5 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
MTK
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
MTK MOL Fehérvár |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
MTK Paksi SE |
3 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Sân nhà
14 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 24
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 31