GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

MTK

Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1888

Huấn luyện viên: David Horvath

Sân vận động: Hidegkuti Nándor Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Ivancsa

Ivancsa

MTK

MTK

0 : 0

0 : 0

MTK

MTK

0-0

21/02

0-0

21/02

MTK

MTK

Diósgyőr

Diósgyőr

0 : 0

0 : 0

Diósgyőr

Diósgyőr

0-0

15/02

0-0

15/02

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

MTK

MTK

0 : 0

0 : 0

MTK

MTK

0-0

07/02

0-0

07/02

MTK

MTK

Debrecen

Debrecen

0 : 0

0 : 0

Debrecen

Debrecen

0-0

02/02

0-0

02/02

Ferencváros

Ferencváros

MTK

MTK

0 : 0

0 : 0

MTK

MTK

0-0

14/12

2-2

14/12

MTK

MTK

MOL Fehérvár

MOL Fehérvár

3 : 2

1 : 1

MOL Fehérvár

MOL Fehérvár

2-2

0.85 -0.25 0.95

0.95 2.75 0.80

0.95 2.75 0.80

07/12

5-5

07/12

Paksi SE

Paksi SE

MTK

MTK

4 : 2

1 : 2

MTK

MTK

5-5

0.86 -0.25 0.93

0.81 2.75 0.94

0.81 2.75 0.94

03/12

3-2

03/12

MTK

MTK

Paksi SE

Paksi SE

3 : 1

1 : 1

Paksi SE

Paksi SE

3-2

0.86 +0 0.85

0.82 2.75 0.94

0.82 2.75 0.94

30/11

2-0

30/11

MTK

MTK

Puskás

Puskás

0 : 1

0 : 0

Puskás

Puskás

2-0

0.82 +0.5 -0.98

0.92 2.75 0.88

0.92 2.75 0.88

23/11

3-10

23/11

MTK

MTK

Győri ETO

Győri ETO

2 : 2

1 : 0

Győri ETO

Győri ETO

3-10

0.95 -0.5 0.90

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

István Bognár Tiền vệ

56 15 13 5 0 34 Tiền vệ

18

Krisztián Németh Tiền đạo

41 9 8 3 0 36 Tiền đạo

7

Zoltán Stieber Tiền đạo

69 6 5 4 0 37 Tiền đạo

21

Gergő Bence Kocsis Hậu vệ

42 2 1 4 0 31 Hậu vệ

6

Mihály Kata Tiền vệ

111 2 0 21 0 23 Tiền vệ

2

Benedek Varju Hậu vệ

105 1 0 17 1 24 Hậu vệ

14

Artúr Horváth Tiền vệ

54 1 0 1 0 22 Tiền vệ

1

Patrik Demjén Thủ môn

53 0 0 2 0 27 Thủ môn

25

Tamás Kádár Hậu vệ

46 0 0 4 2 35 Hậu vệ

13

Gergő Rácz Thủ môn

51 0 0 0 0 30 Thủ môn