- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MTK Debrecen
MTK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Debrecen
Huấn luyện viên:
11
Marin Jurina
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
22
Viktor Hei
22
Viktor Hei
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
9
Rajmund Molnár
7
Zoltán Stieber
17
Donát Bárány
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
10
Balázs Dzsudzsák
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Marin Jurina Tiền vệ |
35 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Zoltán Stieber Tiền vệ |
54 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Viktor Hei Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Rajmund Molnár Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Márk Kosznovszky Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilia Beriashvili Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Bence Végh Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Ádin Molnár Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Benedek Varju Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
12 Adrián Csenterics Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tamás Kádár Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
54 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền đạo |
57 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Márk Szécsi Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
50 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Dominik Kocsis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
13 Soma Szuhodovszki Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Patrik Demjén Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Artúr Horváth Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Noel Kenesei Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Róbert Polievka Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Patrik Kovács Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Gergő Rácz Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gergő Szőke Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zsombor Nagy Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nemanja Antonov Hậu vệ |
48 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Z. Shaghoyan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Márk Engedi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Naoaki Senaga Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vajda Botond Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Victor Braga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Csaba Hornyák Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
MTK
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
2 : 3
(1-1)
MTK
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 2
(0-1)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
2 : 1
(1-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 3
(1-2)
MTK
VĐQG Hungary
MTK
3 : 0
(1-0)
Debrecen
MTK
Debrecen
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
MTK
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ferencváros MTK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
MTK MOL Fehérvár |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
MTK Paksi SE |
3 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
MTK Puskás |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Debrecen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Debrecen Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 32