VĐQG Hungary - 23/11/2024 15:00
SVĐ: Hidegkuti Nándor Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.90 3.60 3.70
0.87 9.25 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.78 1.0 1.00
- - -
- - -
2.50 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Kata
23’ -
Rajmund Molnár
Marin Jurina
27’ -
58’
Wajdi Sahli
Ahmed Nadhir Benbouali
-
Đang cập nhật
Rajmund Molnár
60’ -
63’
Samsindin Ouro
Eneo Bitri
-
Đang cập nhật
Benedek Varju
66’ -
69’
Željko Gavrić
Claudiu Bumba
-
Đang cập nhật
Benedek Varju
73’ -
80’
Rajmund Toth
Paul Anton
-
81’
Đang cập nhật
Samsindin Ouro
-
Rajmund Molnár
Róbert Polievka
86’ -
Đang cập nhật
Krisztián Németh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
51%
49%
4
4
10
8
385
356
15
18
6
6
0
6
MTK Győri ETO
MTK 4-1-4-1
Huấn luyện viên: David Horvath
4-1-4-1 Győri ETO
Huấn luyện viên: Balazs Borbely
10
István Bognár
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
11
Marin Jurina
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
11
Marin Jurina
33
Eneo Bitri
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
80
Željko Gavrić
80
Željko Gavrić
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 István Bognár Tiền vệ |
51 | 14 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marin Jurina Tiền đạo |
30 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Viktor Hei Hậu vệ |
44 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Rajmund Molnár Tiền vệ |
41 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Márk Kosznovszky Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Patrik Kovács Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Ádin Molnár Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Benedek Varju Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 M. Kata Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrik Demjén Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Tamás Kádár Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Eneo Bitri Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Claudiu Bumba Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Željko Gavrić Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Rajmund Toth Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Wajdi Sahli Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Heitor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 János Szépe Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Zoltán Stieber Tiền đạo |
49 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Nemanja Antonov Hậu vệ |
43 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Dávid Bobál Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Noel Kenesei Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bence Végh Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Gergő Rácz Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Róbert Polievka Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Gergő Szőke Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Artúr Horváth Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Krisztián Németh Tiền đạo |
38 | 9 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Adrián Csenterics Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Zsombor Nagy Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Kevin Bánáti Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Dávid Koncz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Paul Anton Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Fábio Vianna Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Michal Škvarka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Miljan Krpić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
MTK
Győri ETO
VĐQG Hungary
Győri ETO
1 : 2
(1-1)
MTK
MTK
Győri ETO
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
MTK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus MTK |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Szeged 2011 MTK |
0 3 (0) (3) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
MTK Újpest |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Diósgyőr MTK |
0 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Győri ETO
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
MTE 1904 Győri ETO |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Győri ETO Ferencváros |
1 1 (1) (0) |
0.86 1.0 0.9 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Zalaegerszegi TE Győri ETO |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19