GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Győri ETO

Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Balazs Borbely

Sân vận động: ETO Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Győri ETO

Győri ETO

Ferencváros

Ferencváros

0 : 0

0 : 0

Ferencváros

Ferencváros

0-0

23/02

0-0

23/02

Győri ETO

Győri ETO

Zalaegerszegi TE

Zalaegerszegi TE

0 : 0

0 : 0

Zalaegerszegi TE

Zalaegerszegi TE

0-0

14/02

0-0

14/02

MOL Fehérvár

MOL Fehérvár

Győri ETO

Győri ETO

0 : 0

0 : 0

Győri ETO

Győri ETO

0-0

08/02

0-0

08/02

Győri ETO

Győri ETO

Újpest

Újpest

0 : 0

0 : 0

Újpest

Újpest

0-0

01/02

0-0

01/02

Paksi SE

Paksi SE

Győri ETO

Győri ETO

0 : 0

0 : 0

Győri ETO

Győri ETO

0-0

14/12

3-6

14/12

Győri ETO

Győri ETO

Diósgyőr

Diósgyőr

3 : 4

0 : 3

Diósgyőr

Diósgyőr

3-6

-0.98 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

07/12

12-5

07/12

Puskás

Puskás

Győri ETO

Győri ETO

0 : 3

0 : 1

Győri ETO

Győri ETO

12-5

0.80 -1.0 -0.95

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

04/12

3-4

04/12

Győri ETO

Győri ETO

Puskás

Puskás

0 : 2

0 : 1

Puskás

Puskás

3-4

0.94 +0.25 0.90

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

30/11

9-0

30/11

Győri ETO

Győri ETO

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

1 : 2

0 : 1

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

9-0

0.97 -0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

23/11

3-10

23/11

MTK

MTK

Győri ETO

Győri ETO

2 : 2

1 : 0

Győri ETO

Győri ETO

3-10

0.95 -0.5 0.90

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Claudiu Vasile Bumba Tiền vệ

14 1 2 0 0 31 Tiền vệ

7

Mamady Diarra Tiền đạo

11 1 1 1 0 25 Tiền đạo

47

Balázs Farkas Tiền đạo

7 1 0 1 0 23 Tiền đạo

12

Barnabás Ruisz Thủ môn

21 0 0 0 0 23 Thủ môn

18

Dominik Csontos Zoltán Hậu vệ

6 0 0 3 0 23 Hậu vệ

16

László Vingler Tiền vệ

12 0 0 0 0 20 Tiền vệ

19

János Szépe Hậu vệ

17 0 0 0 0 29 Hậu vệ

5

Paul Viorel Anton Tiền vệ

16 0 0 0 0 34 Tiền vệ

55

Christopher Kröhn Tiền đạo

8 0 0 0 0 26 Tiền đạo

92

Michal Škvarka Tiền vệ

18 0 0 0 0 33 Tiền vệ