- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paksi SE Győri ETO
Paksi SE 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Győri ETO
Huấn luyện viên:
22
József Windecker
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
5
Bálint Vécsei
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
2
Ákos Kinyik
29
Barna Tóth
29
Barna Tóth
14
Ahmed Nadhir Benbouali
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
10
Claudiu Bumba
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 József Windecker Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Bence Ötvös Hậu vệ |
26 | 6 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Barna Tóth Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Ákos Kinyik Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Attila Osváth Hậu vệ |
29 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Bálint Vécsei Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Erik Silye Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Alen Skribek Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Barnabás Simon Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Gabor Vas Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kevin Horváth Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Claudiu Bumba Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 János Szépe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miljan Krpić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 László Vingler Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paul Anton Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Kevin Bánáti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paksi SE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Andor Lapu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ádám Kovácsik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Szabolcs Mezei Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Bence Lenzsér Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Dominik Földi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Balázs Balogh Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dániel Böde Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Dávid Zimonyi Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Milán Gyorfi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 János Szabó Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Gergo Gyurkits Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Heitor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Barnabás Bíró Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Wajdi Sahli Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Eneo Bitri Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paksi SE
Győri ETO
VĐQG Hungary
Győri ETO
2 : 1
(2-1)
Paksi SE
Paksi SE
Győri ETO
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Paksi SE
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Paksi SE MTK |
4 2 (1) (2) |
0.86 -0.25 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
MTK Paksi SE |
3 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Győri ETO
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Győri ETO Diósgyőr |
3 4 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21