VĐQG Hungary - 14/02/2025 19:00
SVĐ: MOL Aréna Sóstó (Székesfehérvár)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
MOL Fehérvár Győri ETO
MOL Fehérvár 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Győri ETO
Huấn luyện viên:
9
Nejc Gradišar
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
11
Nicolás Stefanelli
14
Ahmed Nadhir Benbouali
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
10
Claudiu Bumba
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nejc Gradišar Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Nicolás Stefanelli Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Zsolt Kalmár Tiền vệ |
24 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Áron Csongvai Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
31 N. Serafimov Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
70 Filip Holender Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Csaba Spandler Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bogdan Melnyk Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gergely Nagy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mario Simut Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 András Huszti Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Claudiu Bumba Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 János Szépe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miljan Krpić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 László Vingler Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paul Anton Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Kevin Bánáti Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Milán Pető Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Bálint Szabó Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Martin Dala Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Tamás Vid Tóth Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Patrik Kovács Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mátyás Katona Tiền vệ |
55 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Bence Bedi Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
75 Dániel Veszelinov Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Bence Babos Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mátyás Kovács Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kasper Larsen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Ivan Milićević Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Barnabás Bíró Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Wajdi Sahli Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Eneo Bitri Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Heitor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
MOL Fehérvár
Győri ETO
VĐQG Hungary
Győri ETO
3 : 1
(2-1)
MOL Fehérvár
Cúp Quốc Gia Hungary
Győri ETO
2 : 1
(0-1)
MOL Fehérvár
MOL Fehérvár
Győri ETO
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
MOL Fehérvár
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Paksi SE MOL Fehérvár |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MOL Fehérvár Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
MTK MOL Fehérvár |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Győri ETO
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Győri ETO Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Paksi SE Győri ETO |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Győri ETO Diósgyőr |
3 4 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11