GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 14/12/2024 16:00

SVĐ: ETO Park

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.82

0.85 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.50 2.80

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 -0.95

0.89 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.20 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Gábor Jurek

    Bence Bárdos

  • Ahmed Nadhir Benbouali

    Matija Krivokapić

    28’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Bright Edomwonyi

  • 44’

    Gábor Jurek

    Bence Bárdos

  • 51’

    Bright Edomwonyi

    V. Klimovich

  • Kevin Bánáti

    Wajdi Sahli

    53’
  • Đang cập nhật

    Wajdi Sahli

    59’
  • Claudiu Bumba

    Claudiu Bumba

    71’
  • Đang cập nhật

    Paul Anton

    72’
  • 75’

    Gábor Jurek

    Marcell Huszár

  • Samsindin Ouro

    Ádám Décsy

    78’
  • Đang cập nhật

    D. Gera

    79’
  • 82’

    Elton Acolatse

    Bozhidar Chorbadzhiyski

  • János Szépe

    Daniel Štefulj

    83’
  • 85’

    V. Klimovich

    Franchu

  • 86’

    Đang cập nhật

    Bozhidar Chorbadzhiyski

  • 90’

    Đang cập nhật

    Franchu

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ETO Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Balazs Borbely

  • Ngày sinh:

    02-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    20 (T:6, H:7, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vladimir Radenkovič

  • Ngày sinh:

    22-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    48 (T:18, H:12, B:18)

3

Phạt góc

6

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

3

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

19

520

Tổng số đường chuyền

240

14

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

1

Győri ETO Diósgyőr

Đội hình

Győri ETO 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Balazs Borbely

Győri ETO VS Diósgyőr

4-2-3-1 Diósgyőr

Huấn luyện viên: Vladimir Radenkovič

14

Ahmed Nadhir Benbouali

22

Albion Marku

22

Albion Marku

22

Albion Marku

22

Albion Marku

23

Daniel Štefulj

23

Daniel Štefulj

44

Samsindin Ouro

44

Samsindin Ouro

44

Samsindin Ouro

10

Claudiu Bumba

34

Bright Edomwonyi

17

Elton Acolatse

17

Elton Acolatse

17

Elton Acolatse

17

Elton Acolatse

21

V. Klimovich

21

V. Klimovich

20

Ágoston Bényei

20

Ágoston Bényei

20

Ágoston Bényei

11

D. Gera

Đội hình xuất phát

Győri ETO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

10

Claudiu Bumba Tiền vệ

13 1 2 0 0 Tiền vệ

23

Daniel Štefulj Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

44

Samsindin Ouro Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

22

Albion Marku Hậu vệ

15 0 2 3 0 Hậu vệ

26

Erik Gyurákovics Thủ môn

16 0 0 2 0 Thủ môn

19

János Szépe Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Miljan Krpić Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

16

László Vingler Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Paul Anton Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Kevin Bánáti Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Diósgyőr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Bright Edomwonyi Tiền đạo

49 12 5 9 0 Tiền đạo

11

D. Gera Hậu vệ

49 7 3 14 0 Hậu vệ

21

V. Klimovich Tiền vệ

50 4 3 3 0 Tiền vệ

20

Ágoston Bényei Tiền vệ

42 4 2 3 0 Tiền vệ

17

Elton Acolatse Tiền vệ

39 4 1 3 0 Tiền vệ

10

Gábor Jurek Tiền vệ

46 3 2 4 0 Tiền vệ

3

Csaba Szatmári Hậu vệ

50 3 0 7 2 Hậu vệ

25

Gergő Holdampf Tiền vệ

51 1 2 4 0 Tiền vệ

4

Marco Lund Hậu vệ

33 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Bence Bárdos Hậu vệ

24 1 1 3 0 Hậu vệ

12

Artem Odintsov Thủ môn

50 1 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Győri ETO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Wajdi Sahli Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

20

Barnabás Bíró Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Samuel Petráš Thủ môn

13 0 0 2 0 Thủ môn

9

Matija Krivokapić Tiền đạo

15 1 2 1 0 Tiền đạo

33

Eneo Bitri Hậu vệ

15 2 1 4 0 Hậu vệ

47

Ádám Décsy Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Heitor Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Luciano Vera Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Barnabás Ruisz Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

Diósgyőr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Marcell Huszár Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

67

Sáreczki Szabolcs Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Marko Rakonjac Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

66

Bálint Ferencsik Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Branislav Danilović Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

29

Franchu Tiền vệ

34 3 1 1 0 Tiền vệ

87

Vince Fekete Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

85

Bence Szakos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ

48 8 10 2 0 Tiền vệ

5

Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ

48 1 1 8 0 Hậu vệ

68

Zétény Varga Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Argyris Kampetsis Tiền đạo

40 0 1 3 0 Tiền đạo

Győri ETO

Diósgyőr

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Győri ETO: 0T - 1H - 0B) (Diósgyőr: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Hungary

Diósgyőr

0 : 0

(0-0)

Győri ETO

Phong độ gần nhất

Győri ETO

Phong độ

Diósgyőr

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Győri ETO

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

07/12/2024

Puskás

Győri ETO

0 3

(0) (1)

0.80 -1.0 1.05

0.92 2.75 0.92

T
T

VĐQG Hungary

04/12/2024

Győri ETO

Puskás

0 2

(0) (1)

0.94 +0.25 0.90

0.80 2.5 0.95

B
X

VĐQG Hungary

30/11/2024

Győri ETO

Kecskemeti TE

1 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Hungary

23/11/2024

MTK

Győri ETO

2 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.75 2.5 1.05

T
T

VĐQG Hungary

09/11/2024

Debrecen

Győri ETO

2 2

(1) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.92 2.75 0.88

T
T

Diósgyőr

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

07/12/2024

Kecskemeti TE

Diósgyőr

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Hungary

30/11/2024

Diósgyőr

Debrecen

3 1

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Hungary

24/11/2024

Ferencváros

Diósgyőr

3 3

(1) (3)

0.95 -1.75 0.90

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Hungary

10/11/2024

Diósgyőr

MOL Fehérvár

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.72 2.5 1.07

T
X

VĐQG Hungary

03/11/2024

Paksi SE

Diósgyőr

3 4

(2) (3)

1.00 -1.0 0.85

0.85 2.75 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất