-0.98 -1 3/4 0.82
0.85 2.5 0.86
- - -
- - -
2.30 3.50 2.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.79 0 -0.95
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Gábor Jurek
Bence Bárdos
-
Ahmed Nadhir Benbouali
Matija Krivokapić
28’ -
32’
Đang cập nhật
Bright Edomwonyi
-
44’
Gábor Jurek
Bence Bárdos
-
51’
Bright Edomwonyi
V. Klimovich
-
Kevin Bánáti
Wajdi Sahli
53’ -
Đang cập nhật
Wajdi Sahli
59’ -
Claudiu Bumba
Claudiu Bumba
71’ -
Đang cập nhật
Paul Anton
72’ -
75’
Gábor Jurek
Marcell Huszár
-
Samsindin Ouro
Ádám Décsy
78’ -
Đang cập nhật
D. Gera
79’ -
82’
Elton Acolatse
Bozhidar Chorbadzhiyski
-
János Szépe
Daniel Štefulj
83’ -
85’
V. Klimovich
Franchu
-
86’
Đang cập nhật
Bozhidar Chorbadzhiyski
-
90’
Đang cập nhật
Franchu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
68%
32%
3
3
10
19
520
240
14
11
5
7
3
1
Győri ETO Diósgyőr
Győri ETO 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Balazs Borbely
4-2-3-1 Diósgyőr
Huấn luyện viên: Vladimir Radenkovič
14
Ahmed Nadhir Benbouali
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
22
Albion Marku
23
Daniel Štefulj
23
Daniel Štefulj
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
44
Samsindin Ouro
10
Claudiu Bumba
34
Bright Edomwonyi
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
21
V. Klimovich
21
V. Klimovich
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
11
D. Gera
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ahmed Nadhir Benbouali Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Claudiu Bumba Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Daniel Štefulj Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Samsindin Ouro Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Albion Marku Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Erik Gyurákovics Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 János Szépe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miljan Krpić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 László Vingler Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paul Anton Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Kevin Bánáti Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Bright Edomwonyi Tiền đạo |
49 | 12 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Gera Hậu vệ |
49 | 7 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
21 V. Klimovich Tiền vệ |
50 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ágoston Bényei Tiền vệ |
42 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Elton Acolatse Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Gábor Jurek Tiền vệ |
46 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Lund Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Győri ETO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Wajdi Sahli Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Barnabás Bíró Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Samuel Petráš Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Matija Krivokapić Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Eneo Bitri Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Ádám Décsy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Heitor Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Luciano Vera Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Barnabás Ruisz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Marcell Huszár Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Sáreczki Szabolcs Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marko Rakonjac Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Bálint Ferencsik Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Branislav Danilović Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Franchu Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Vince Fekete Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Bence Szakos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ |
48 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
68 Zétény Varga Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Argyris Kampetsis Tiền đạo |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Győri ETO
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
0 : 0
(0-0)
Győri ETO
Győri ETO
Diósgyőr
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Győri ETO
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Puskás Győri ETO |
0 3 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Győri ETO Puskás |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.25 0.90 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
MTK Győri ETO |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Diósgyőr
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paksi SE Diósgyőr |
3 4 (2) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 29