Diósgyőr
Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1910
Huấn luyện viên: Vladimir Radenkovič
Sân vận động: Diósgyőri Stadion
14/12
Győri ETO
Diósgyőr
3 : 4
0 : 3
Diósgyőr
-0.98 -0.25 0.82
0.85 2.5 0.86
0.85 2.5 0.86
07/12
Kecskemeti TE
Diósgyőr
0 : 0
0 : 0
Diósgyőr
0.82 +0 0.89
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
30/11
Diósgyőr
Debrecen
3 : 1
2 : 0
Debrecen
0.87 -0.25 0.97
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
24/11
Ferencváros
Diósgyőr
3 : 3
1 : 3
Diósgyőr
0.95 -1.75 0.90
0.91 3.0 0.91
0.91 3.0 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
34 Bright Osagie Edomwonyi Tiền đạo |
50 | 12 | 5 | 9 | 0 | 31 | Tiền đạo |
94 Rudi Vancaš Požeg Tiền vệ |
49 | 8 | 10 | 2 | 0 | 31 | Tiền vệ |
11 Daniel Gera Tiền đạo |
50 | 7 | 3 | 14 | 0 | 30 | Tiền đạo |
20 Bényei Ágoston András Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 3 | 0 | 22 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 7 | 2 | 31 | Hậu vệ |
50 Alejandro Vallejo Mínguez Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | 33 | Tiền vệ |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | 31 | Tiền vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | 27 | Hậu vệ |
5 Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | 30 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | Thủ môn |