GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Diósgyőr

Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Vladimir Radenkovič

Sân vận động: Diósgyőri Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Diósgyőr

Diósgyőr

Puskás

Puskás

0 : 0

0 : 0

Puskás

Puskás

0-0

21/02

0-0

21/02

MTK

MTK

Diósgyőr

Diósgyőr

0 : 0

0 : 0

Diósgyőr

Diósgyőr

0-0

15/02

0-0

15/02

Diósgyőr

Diósgyőr

Nyíregyháza Spartacus

Nyíregyháza Spartacus

0 : 0

0 : 0

Nyíregyháza Spartacus

Nyíregyháza Spartacus

0-0

09/02

0-0

09/02

Zalaegerszegi TE

Zalaegerszegi TE

Diósgyőr

Diósgyőr

0 : 0

0 : 0

Diósgyőr

Diósgyőr

0-0

01/02

0-0

01/02

Diósgyőr

Diósgyőr

Újpest

Újpest

0 : 0

0 : 0

Újpest

Újpest

0-0

14/12

3-6

14/12

Győri ETO

Győri ETO

Diósgyőr

Diósgyőr

3 : 4

0 : 3

Diósgyőr

Diósgyőr

3-6

-0.98 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

07/12

2-7

07/12

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

Diósgyőr

Diósgyőr

0 : 0

0 : 0

Diósgyőr

Diósgyőr

2-7

0.82 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

30/11

6-5

30/11

Diósgyőr

Diósgyőr

Debrecen

Debrecen

3 : 1

2 : 0

Debrecen

Debrecen

6-5

0.87 -0.25 0.97

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

24/11

8-2

24/11

Ferencváros

Ferencváros

Diósgyőr

Diósgyőr

3 : 3

1 : 3

Diósgyőr

Diósgyőr

8-2

0.95 -1.75 0.90

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

10/11

3-2

10/11

Diósgyőr

Diósgyőr

MOL Fehérvár

MOL Fehérvár

1 : 0

1 : 0

MOL Fehérvár

MOL Fehérvár

3-2

-0.95 -0.25 0.80

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

34

Bright Osagie Edomwonyi Tiền đạo

50 12 5 9 0 31 Tiền đạo

94

Rudi Vancaš Požeg Tiền vệ

49 8 10 2 0 31 Tiền vệ

11

Daniel Gera Tiền đạo

50 7 3 14 0 30 Tiền đạo

20

Bényei Ágoston András Tiền vệ

43 4 2 3 0 22 Tiền vệ

3

Csaba Szatmári Hậu vệ

51 3 0 7 2 31 Hậu vệ

50

Alejandro Vallejo Mínguez Tiền vệ

46 2 0 8 0 33 Tiền vệ

25

Gergő Holdampf Tiền vệ

52 1 2 4 0 31 Tiền vệ

6

Bence Bárdos Hậu vệ

25 1 1 3 0 27 Hậu vệ

5

Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ

49 1 1 8 0 30 Hậu vệ

12

Artem Odintsov Thủ môn

51 1 0 1 0 25 Thủ môn