VĐQG Hungary - 09/02/2025 14:30
SVĐ: ZTE-Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zalaegerszegi TE Diósgyőr
Zalaegerszegi TE 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Diósgyőr
Huấn luyện viên:
10
Yohan Croizet
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
41
Stefanos Evangelou
41
Stefanos Evangelou
34
Bright Edomwonyi
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
21
V. Klimovich
21
V. Klimovich
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
11
D. Gera
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
42 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
38 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
49 Bence Kiss Tiền vệ |
33 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Várkonyi Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Ipalibo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Bright Edomwonyi Tiền đạo |
50 | 12 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Gera Hậu vệ |
50 | 7 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
21 V. Klimovich Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ágoston Bényei Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Elton Acolatse Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Gábor Jurek Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Lund Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Bence Bodrogi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Josip Špoljarić Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Máté Sajbán Tiền đạo |
48 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ervin Németh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Dániel Németh Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
68 Zétény Varga Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Argyris Kampetsis Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
96 Marcell Huszár Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Sáreczki Szabolcs Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marko Rakonjac Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Bálint Ferencsik Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Branislav Danilović Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Vince Fekete Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Bence Szakos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ |
49 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Franchu Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Zalaegerszegi TE
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
2 : 1
(1-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
5 : 1
(2-0)
Diósgyőr
Cúp Quốc Gia Hungary
Diósgyőr
4 : 2
(3-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Diósgyőr
0 : 3
(0-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 3
(0-1)
Diósgyőr
Zalaegerszegi TE
Diósgyőr
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zalaegerszegi TE
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Zalaegerszegi TE Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Diósgyőr
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Diósgyőr Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Győri ETO Diósgyőr |
3 4 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 21