GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 09/02/2025 14:30

SVĐ: ZTE-Aréna

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    ZTE-Aréna

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Zalaegerszegi TE Diósgyőr

Đội hình

Zalaegerszegi TE 5-3-2

Huấn luyện viên:

Zalaegerszegi TE VS Diósgyőr

5-3-2 Diósgyőr

Huấn luyện viên:

10

Yohan Croizet

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

23

Sinan Medgyes

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

41

Stefanos Evangelou

41

Stefanos Evangelou

34

Bright Edomwonyi

17

Elton Acolatse

17

Elton Acolatse

17

Elton Acolatse

17

Elton Acolatse

21

V. Klimovich

21

V. Klimovich

20

Ágoston Bényei

20

Ágoston Bényei

20

Ágoston Bényei

11

D. Gera

Đội hình xuất phát

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yohan Croizet Tiền đạo

42 12 4 2 0 Tiền đạo

6

Gergely Mim Tiền vệ

49 8 4 4 0 Tiền vệ

41

Stefanos Evangelou Hậu vệ

38 3 1 11 0 Hậu vệ

99

Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo

17 2 3 1 0 Tiền đạo

49

Bence Kiss Tiền vệ

33 1 7 3 0 Tiền vệ

23

Sinan Medgyes Hậu vệ

43 1 2 5 0 Hậu vệ

5

Bence Várkonyi Hậu vệ

37 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Bence Gundel-Takács Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

17

Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jack Ipalibo Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Bojan Sanković Tiền vệ

52 0 0 3 0 Tiền vệ

Diósgyőr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Bright Edomwonyi Tiền đạo

50 12 5 9 0 Tiền đạo

11

D. Gera Hậu vệ

50 7 3 14 0 Hậu vệ

21

V. Klimovich Tiền vệ

51 4 3 3 0 Tiền vệ

20

Ágoston Bényei Tiền vệ

43 4 2 3 0 Tiền vệ

17

Elton Acolatse Tiền vệ

40 4 1 3 0 Tiền vệ

10

Gábor Jurek Tiền vệ

47 3 2 4 0 Tiền vệ

3

Csaba Szatmári Hậu vệ

51 3 0 7 2 Hậu vệ

25

Gergő Holdampf Tiền vệ

52 1 2 4 0 Tiền vệ

4

Marco Lund Hậu vệ

34 1 1 7 0 Hậu vệ

6

Bence Bárdos Hậu vệ

25 1 1 3 0 Hậu vệ

12

Artem Odintsov Thủ môn

51 1 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Balázs Vogyicska Tiền đạo

32 0 1 0 0 Tiền đạo

33

Bence Bodrogi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Marko Čubrilo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Josip Špoljarić Tiền đạo

39 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Máté Sajbán Tiền đạo

48 9 2 0 0 Tiền đạo

27

Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ervin Németh Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Kristian Fućak Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

67

Balázs Bakti Tiền vệ

16 1 1 2 0 Tiền vệ

97

Dániel Németh Tiền đạo

52 3 3 2 0 Tiền đạo

13

Dominik Csontos Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Diósgyőr

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

Zétény Varga Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Argyris Kampetsis Tiền đạo

41 0 1 3 0 Tiền đạo

96

Marcell Huszár Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

67

Sáreczki Szabolcs Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Marko Rakonjac Tiền đạo

17 2 0 1 0 Tiền đạo

66

Bálint Ferencsik Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Branislav Danilović Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

87

Vince Fekete Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

85

Bence Szakos Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ

49 8 10 2 0 Tiền vệ

29

Franchu Tiền vệ

35 3 1 1 0 Tiền vệ

5

Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ

49 1 1 8 0 Hậu vệ

Zalaegerszegi TE

Diósgyőr

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zalaegerszegi TE: 2T - 0H - 3B) (Diósgyőr: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Hungary

Diósgyőr

2 : 1

(1-0)

Zalaegerszegi TE

30/03/2024

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

5 : 1

(2-0)

Diósgyőr

27/02/2024

Cúp Quốc Gia Hungary

Diósgyőr

4 : 2

(3-0)

Zalaegerszegi TE

03/12/2023

VĐQG Hungary

Diósgyőr

0 : 3

(0-0)

Zalaegerszegi TE

18/08/2023

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

1 : 3

(0-1)

Diósgyőr

Phong độ gần nhất

Zalaegerszegi TE

Phong độ

Diósgyőr

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.4
TB bàn thắng
2.0
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zalaegerszegi TE

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

05/02/2025

Zalaegerszegi TE

Ferencváros

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

02/02/2025

Kecskemeti TE

Zalaegerszegi TE

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

14/12/2024

Zalaegerszegi TE

Debrecen

2 1

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.72 2.5 1.07

T
T

VĐQG Hungary

08/12/2024

Ferencváros

Zalaegerszegi TE

1 0

(1) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.79 3.0 0.80

T
X

VĐQG Hungary

01/12/2024

Zalaegerszegi TE

MOL Fehérvár

0 1

(0) (0)

0.86 -0.25 0.88

0.85 2.25 0.93

B
X

Diósgyőr

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

01/02/2025

Diósgyőr

Újpest

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

14/12/2024

Győri ETO

Diósgyőr

3 4

(0) (3)

1.02 -0.25 0.82

0.85 2.5 0.86

T
T

VĐQG Hungary

07/12/2024

Kecskemeti TE

Diósgyőr

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Hungary

30/11/2024

Diósgyőr

Debrecen

3 1

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T

VĐQG Hungary

24/11/2024

Ferencváros

Diósgyőr

3 3

(1) (3)

0.95 -1.75 0.90

0.91 3.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 6

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất