VĐQG Hungary - 24/11/2024 14:30
SVĐ: Groupama Aréna
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.90
0.91 3.0 0.91
- - -
- - -
1.25 6.00 11.00
0.84 9.75 0.86
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.88 1.25 0.83
- - -
- - -
1.66 2.75 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Bright Edomwonyi
Elton Acolatse
-
19’
Elton Acolatse
Marcell Huszár
-
23’
Đang cập nhật
Bright Edomwonyi
-
41’
M. Abu Fani
Ágoston Bényei
-
M. Abu Fani
B. Varga
42’ -
Đang cập nhật
E. Botka
44’ -
E. Botka
Ibrahim Cissé
46’ -
64’
Marcell Huszár
Argyris Kampetsis
-
Kristoffer Zachariassen
Adama Malouda Traoré
67’ -
Tosin Kehinde
Philippe Rommens
69’ -
Adama Malouda Traoré
M. Abu Fani
70’ -
Đang cập nhật
B. Varga
71’ -
72’
Alex Vallejo
V. Klimovich
-
Tosin Kehinde
Habib Maïga
76’ -
Đang cập nhật
Saldanha
77’ -
81’
Ágoston Bényei
Franchu
-
Đang cập nhật
M. Abu Fani
84’ -
86’
Đang cập nhật
Gergő Holdampf
-
89’
Đang cập nhật
Elton Acolatse
-
90’
Đang cập nhật
Bozhidar Chorbadzhiyski
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
78%
22%
1
4
10
15
545
154
24
9
8
4
1
0
Ferencváros Diósgyőr
Ferencváros 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
4-2-3-1 Diósgyőr
Huấn luyện viên: Vladimir Radenkovič
16
Kristoffer Zachariassen
3
Stefan Gartenmann
3
Stefan Gartenmann
3
Stefan Gartenmann
3
Stefan Gartenmann
15
M. Abu Fani
15
M. Abu Fani
24
Tosin Kehinde
24
Tosin Kehinde
24
Tosin Kehinde
19
B. Varga
34
Bright Edomwonyi
50
Alex Vallejo
50
Alex Vallejo
50
Alex Vallejo
50
Alex Vallejo
20
Ágoston Bényei
50
Alex Vallejo
50
Alex Vallejo
50
Alex Vallejo
50
Alex Vallejo
20
Ágoston Bényei
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 B. Varga Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 M. Abu Fani Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 E. Botka Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Lóránd Pászka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Bright Edomwonyi Tiền vệ |
46 | 12 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Ágoston Bényei Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Elton Acolatse Tiền vệ |
36 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
50 Alex Vallejo Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Siniša Saničanin Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
47 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
96 Marcell Huszár Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Habib Maïga Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Gergő Szécsi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Adama Malouda Traoré Tiền đạo |
26 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Ádám Varga Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Saldanha Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 V. Klimovich Tiền vệ |
47 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Branislav Danilović Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Sáreczki Szabolcs Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
68 Zétény Varga Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Bálint Ferencsik Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Franchu Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Argyris Kampetsis Tiền đạo |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
76 Barnabás Németh Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Marko Rakonjac Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Marco Lund Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Bence Komlosi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ferencváros
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
0 : 2
(0-1)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Diósgyőr
2 : 0
(0-0)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
2 : 1
(2-0)
Diósgyőr
Cúp Quốc Gia Hungary
Diósgyőr
0 : 2
(0-1)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Diósgyőr
1 : 2
(0-1)
Ferencváros
Ferencváros
Diósgyőr
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ferencváros
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Dynamo Kyiv Ferencváros |
0 4 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ferencváros Debrecen |
2 2 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.83 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Tiszafuredi VSE Ferencváros |
1 2 (0) (0) |
- - - |
0.83 4.5 0.85 |
X
|
||
27/10/2024 |
Győri ETO Ferencváros |
1 1 (1) (0) |
0.86 1.0 0.9 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
X
|
Diósgyőr
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paksi SE Diósgyőr |
3 4 (2) (3) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.85 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
MOL Fehérvár Diósgyőr |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Puskás Diósgyőr |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Diósgyőr MTK |
0 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 20