- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Diósgyőr Újpest
Diósgyőr 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Újpest
Huấn luyện viên:
34
Bright Edomwonyi
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
21
V. Klimovich
21
V. Klimovich
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
11
D. Gera
9
Fran Brodić
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
35
André Duarte
35
André Duarte
35
André Duarte
10
Mátyás Tajti
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Bright Edomwonyi Tiền đạo |
50 | 12 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Gera Hậu vệ |
50 | 7 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
21 V. Klimovich Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ágoston Bényei Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Elton Acolatse Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Gábor Jurek Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Lund Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fran Brodić Tiền vệ |
17 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Fiola Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Adrián Dénes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Argyris Kampetsis Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
96 Marcell Huszár Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Sáreczki Szabolcs Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marko Rakonjac Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Bálint Ferencsik Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Branislav Danilović Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Vince Fekete Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Bence Szakos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ |
49 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Franchu Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
68 Zétény Varga Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Miron Máté Mucsányi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 O. Svékus Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
41 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Genzler Gellért Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Levente Babós Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Diósgyőr
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
0 : 0
(0-0)
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Újpest
7 : 0
(4-0)
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
1 : 2
(0-1)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
2 : 0
(0-0)
Diósgyőr
VĐQG Hungary
Diósgyőr
0 : 0
(0-0)
Újpest
Diósgyőr
Újpest
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Diósgyőr
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Győri ETO Diósgyőr |
3 4 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Újpest
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 26