GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Újpest

Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak

Sân vận động: Szusza Ferenc Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Dorogi

Dorogi

Újpest

Újpest

0 : 0

0 : 0

Újpest

Újpest

0-0

22/02

0-0

22/02

Nyíregyháza Spartacus

Nyíregyháza Spartacus

Újpest

Újpest

0 : 0

0 : 0

Újpest

Újpest

0-0

16/02

0-0

16/02

Újpest

Újpest

Zalaegerszegi TE

Zalaegerszegi TE

0 : 0

0 : 0

Zalaegerszegi TE

Zalaegerszegi TE

0-0

08/02

0-0

08/02

Győri ETO

Győri ETO

Újpest

Újpest

0 : 0

0 : 0

Újpest

Újpest

0-0

01/02

0-0

01/02

Diósgyőr

Diósgyőr

Újpest

Újpest

0 : 0

0 : 0

Újpest

Újpest

0-0

15/12

0-7

15/12

Újpest

Újpest

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

1 : 1

0 : 1

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

0-7

0.88 -0.75 0.91

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

08/12

3-6

08/12

Debrecen

Debrecen

Újpest

Újpest

1 : 2

0 : 1

Újpest

Újpest

3-6

0.85 +0 0.91

0.96 2.75 0.86

0.96 2.75 0.86

01/12

3-8

01/12

Újpest

Újpest

Ferencváros

Ferencváros

0 : 0

0 : 0

Ferencváros

Ferencváros

3-8

0.80 +1.0 -0.95

0.85 2.5 0.93

0.85 2.5 0.93

23/11

7-2

23/11

MOL Fehérvár

MOL Fehérvár

Újpest

Újpest

0 : 1

0 : 0

Újpest

Újpest

7-2

-0.98 -0.25 0.82

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

09/11

5-9

09/11

Újpest

Újpest

Paksi SE

Paksi SE

0 : 0

0 : 0

Paksi SE

Paksi SE

5-9

-0.98 -0.25 0.82

0.90 3.0 0.90

0.90 3.0 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

88

Matija Ljujić Tiền vệ

59 17 5 9 0 32 Tiền vệ

7

Krisztián Simon Tiền vệ

129 14 1 5 0 34 Tiền vệ

77

Kevin Csoboth Tiền đạo

65 12 3 5 2 25 Tiền đạo

29

Vincent Onovo Tiền vệ

116 5 3 20 0 30 Tiền vệ

28

Ognjen Radosevic Tiền vệ

39 3 1 4 0 22 Tiền vệ

22

Krisztián Tamás Hậu vệ

34 1 1 3 1 30 Hậu vệ

17

George Dănuţ Ganea Tiền đạo

29 0 3 3 0 26 Tiền đạo

23

Dávid Banai Thủ môn

137 0 0 8 0 31 Thủ môn

3

Csanád Fehér Hậu vệ

46 0 0 0 0 23 Hậu vệ

57

Ákos Tóth Tiền vệ

6 0 0 1 0 20 Tiền vệ