VĐQG Hungary - 01/12/2024 18:30
SVĐ: Szusza Ferenc Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 -0.95
0.85 2.5 0.93
- - -
- - -
5.50 3.75 1.60
0.93 9 0.88
- - -
- - -
-0.95 1/4 0.75
0.84 1.0 0.94
- - -
- - -
5.50 2.30 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
A. Fiola
14’ -
Đang cập nhật
Vincent Onovo
22’ -
32’
Đang cập nhật
Habib Maïga
-
37’
Đang cập nhật
Cebrail Makreckis
-
Đang cập nhật
Matija Ljujić
38’ -
Vincent Onovo
Tom Lacoux
46’ -
64’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Tosin Kehinde
-
65’
M. Abu Fani
Philippe Rommens
-
Mátyás Tajti
Bálint Geiger
69’ -
Matija Ljujić
Márk Mucsányi
73’ -
78’
B. Varga
Aleksandar Pešić
-
84’
Đang cập nhật
Aleksandar Pešić
-
Adrián Dénes
Márk Dékei
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
38%
62%
4
3
16
15
302
487
5
12
3
4
2
2
Újpest Ferencváros
Újpest 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak
4-2-3-1 Ferencváros
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
88
Matija Ljujić
30
João Nunes
30
João Nunes
30
João Nunes
30
João Nunes
10
Mátyás Tajti
10
Mátyás Tajti
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
9
Fran Brodić
20
Adama Malouda Traoré
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
19
B. Varga
19
B. Varga
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
16
Kristoffer Zachariassen
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
39 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Fran Brodić Tiền đạo |
14 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
38 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 João Nunes Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 A. Fiola Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Adrián Dénes Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Adama Malouda Traoré Tiền vệ |
28 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 B. Varga Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Abu Fani Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
27 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Patrik Eckl Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Genzler Gellért Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
44 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dávid Banai Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
44 Bence Gergényi Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ádám Varga Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Saldanha Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lóránd Pászka Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mats Knoester Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Tosin Kehinde Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
Újpest
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
1 : 0
(0-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Ferencváros
2 : 0
(1-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
0 : 5
(0-2)
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
3 : 0
(1-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
2 : 3
(1-1)
Ferencváros
Újpest
Ferencváros
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Újpest
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
BVSC Újpest |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
MTK Újpest |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Ferencváros
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Ferencváros Diósgyőr |
3 3 (1) (3) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kecskemeti TE Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Dynamo Kyiv Ferencváros |
0 4 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ferencváros Debrecen |
2 2 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.83 3.0 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 28