VĐQG Hungary - 08/12/2024 16:00
SVĐ: Nagyerdei Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.91
0.96 2.75 0.86
- - -
- - -
2.45 3.50 2.62
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.90
0.78 1.0 1.00
- - -
- - -
3.10 2.25 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Márk Mucsányi
Fran Brodić
-
Đang cập nhật
Dušan Lagator
18’ -
Đang cập nhật
João Nunes
31’ -
37’
Đang cập nhật
Vincent Onovo
-
Victor Braga
Dominik Kocsis
46’ -
Balázs Dzsudzsák
Márk Szécsi
53’ -
Đang cập nhật
Brandon Domingues
57’ -
59’
Daviti Kobouri
Bence Gergényi
-
60’
Đang cập nhật
Bence Gergényi
-
64’
Adrián Dénes
Márk Dékei
-
67’
Krisztofer Horváth
Tom Lacoux
-
72’
Đang cập nhật
Fran Brodić
-
73’
Riccardo Piscitelli
Dávid Banai
-
Tamás Szűcs
Z. Shaghoyan
89’ -
90’
Đang cập nhật
Dominik Kocsis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
43%
57%
6
2
15
18
323
438
8
22
3
8
4
0
Debrecen Újpest
Debrecen 4-3-3
Huấn luyện viên: Nestor El Maestro
4-3-3 Újpest
Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak
17
Donát Bárány
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
9
Fran Brodić
30
João Nunes
30
João Nunes
30
João Nunes
30
João Nunes
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
29
Vincent Onovo
10
Mátyás Tajti
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
52 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền vệ |
55 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Brandon Domingues Tiền vệ |
49 | 9 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
77 Márk Szécsi Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
48 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Victor Braga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fran Brodić Tiền vệ |
15 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 João Nunes Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 A. Fiola Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Adrián Dénes Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Márk Engedi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Naoaki Senaga Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Dominik Kocsis Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Csaba Hornyák Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Bence Gergényi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Genzler Gellért Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Levente Babós Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
45 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Miron Máté Mucsányi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dávid Banai Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Debrecen
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
3 : 0
(2-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 0
(0-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
1 : 2
(0-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 2
(0-0)
Újpest
VĐQG Hungary
Debrecen
2 : 0
(1-0)
Újpest
Debrecen
Újpest
20% 60% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Debrecen
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ferencváros Debrecen |
2 2 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.83 3.0 0.97 |
T
|
T
|
Újpest
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Újpest Paksi SE |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Puskás Újpest |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1 0.77 |
0.82 2.5 0.96 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
BVSC Újpest |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 21