VĐQG Hungary - 22/02/2025 18:30
SVĐ: Városi stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nyíregyháza Spartacus Újpest
Nyíregyháza Spartacus 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Újpest
Huấn luyện viên:
23
Márk Kovácsréti
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
9
Fran Brodić
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
11
Krisztofer Horváth
47
Márk Mucsányi
47
Márk Mucsányi
35
André Duarte
35
André Duarte
35
André Duarte
10
Mátyás Tajti
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fran Brodić Tiền vệ |
17 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mátyás Tajti Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Márk Mucsányi Tiền vệ |
24 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 André Duarte Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
93 Riccardo Piscitelli Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Nimród Baranyai Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Fiola Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Daviti Kobouri Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Lacoux Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
77 Adrián Dénes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Bence Pataki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Péter Beke Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Újpest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Genzler Gellért Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Bálint Geiger Tiền vệ |
47 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Mamoudou Karamoko Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Dominik Kaczvinszki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Levente Babós Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Miron Máté Mucsányi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kristóf Sarkadi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 O. Svékus Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Márk Dékei Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Matija Ljujić Tiền vệ |
41 | 17 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Vincent Onovo Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Újpest
VĐQG Hungary
Újpest
1 : 0
(0-0)
Nyíregyháza Spartacus
Nyíregyháza Spartacus
Újpest
40% 60% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nyíregyháza Spartacus
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Diósgyőr Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Debrecen Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Újpest
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Újpest Zalaegerszegi TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Győri ETO Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Diósgyőr Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12