Nyíregyháza Spartacus
Thuộc giải đấu: VĐQG Hungary
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Krisztian Timar
Sân vận động: Városi stadion
15/12
Nyíregyháza Spartacus
Ferencváros
0 : 1
0 : 0
Ferencváros
0.87 +1.0 0.97
0.94 2.75 0.86
0.94 2.75 0.86
08/12
MOL Fehérvár
Nyíregyháza Spartacus
2 : 0
0 : 0
Nyíregyháza Spartacus
0.85 -0.5 0.89
0.91 2.5 0.91
0.91 2.5 0.91
29/11
Nyíregyháza Spartacus
Paksi SE
4 : 2
3 : 1
Paksi SE
0.87 +0.25 0.97
0.83 2.75 -0.98
0.83 2.75 -0.98
23/11
Nyíregyháza Spartacus
Puskás
0 : 3
0 : 1
Puskás
0.80 +0.5 -0.95
0.91 2.75 0.87
0.91 2.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23 Kovácsréti Márk Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 6 | 0 | 25 | Tiền đạo |
9 Csanád Novák Tiền đạo |
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Hậu vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |
19 Matyas Greso Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | 32 | Hậu vệ |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | 30 | Tiền đạo |
10 Myke Bouard Ramos Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | 33 | Tiền đạo |
95 Bela Csongor Fejer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 30 | Thủ môn |
44 Ákos Baki Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | 31 | Hậu vệ |
1 Balázs Bese Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |