Cúp Quốc Gia Hungary - 25/02/2025 18:00
SVĐ: Városi stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nyíregyháza Spartacus Puskás
Nyíregyháza Spartacus 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Puskás
Huấn luyện viên:
23
Márk Kovácsréti
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
25
Z. Nagy
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
16
U. Nissilä
19
Artem Favorov
19
Artem Favorov
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
10
Jonathan Levi
9
Lamin Colley
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Z. Nagy Tiền vệ |
48 | 17 | 11 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Lamin Colley Tiền đạo |
51 | 12 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
19 Artem Favorov Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
10 Jonathan Levi Tiền vệ |
47 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 U. Nissilä Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikael Soisalo Tiền vệ |
49 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Roland Szolnoki Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Patrizio Stronati Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Quentin Maceiras Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
91 Ármin Pécsi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Ákos Markgráf Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Péter Beke Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bence Pataki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Puskás
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dominik Kocsis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Bence Vekony Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Kevin Mondovics Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Bendegúz Lehoczki Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
76 Barna Pál Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Zalán Kerezsi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jakub Plšek Tiền vệ |
56 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Puljić Tiền đạo |
49 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tamás Markek Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nyíregyháza Spartacus
Puskás
VĐQG Hungary
Nyíregyháza Spartacus
0 : 3
(0-1)
Puskás
VĐQG Hungary
Puskás
3 : 1
(2-0)
Nyíregyháza Spartacus
Nyíregyháza Spartacus
Puskás
20% 80% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nyíregyháza Spartacus
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Nyíregyháza Spartacus Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Diósgyőr Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Debrecen Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
Puskás
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Puskás Kecskemeti TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Debrecen Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Puskás Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
MOL Fehérvár Puskás |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Puskás Paksi SE |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 3.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5