VĐQG Hungary - 15/12/2024 14:30
SVĐ: Városi stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.97
0.94 2.75 0.86
- - -
- - -
5.25 4.10 1.55
0.90 9.25 0.80
- - -
- - -
-0.93 1/4 0.72
0.71 1.0 -0.94
- - -
- - -
5.50 2.30 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Krisztián Keresztes
36’ -
Đang cập nhật
Dominik Nagy
40’ -
53’
Đang cập nhật
Habib Maïga
-
Márton Eppel
Péter Beke
55’ -
60’
Kady Borges
Tosin Kehinde
-
61’
Aleksandar Pešić
Adama Malouda Traoré
-
Márk Kovácsréti
Slobodan Babić
74’ -
Đang cập nhật
Yuriy Toma
76’ -
Đang cập nhật
Áron Alaxai
77’ -
83’
Tosin Kehinde
B. Varga
-
Aboubakar Keita
Nika Kvekveskiri
86’ -
87’
Đang cập nhật
B. Varga
-
89’
Lóránd Pászka
Gábor Szalai
-
90’
Đang cập nhật
D. Dibusz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
33%
67%
1
4
18
9
269
513
6
8
4
2
2
3
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros
Nyíregyháza Spartacus 3-4-3
Huấn luyện viên: Krisztian Timar
3-4-3 Ferencváros
Huấn luyện viên: Pascal Jansen
23
Márk Kovácsréti
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
19
B. Varga
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
34
Raul Gustavo
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
8
Aleksandar Pešić
27
Ibrahim Cissé
27
Ibrahim Cissé
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 B. Varga Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kady Borges Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahim Cissé Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksandar Pešić Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Stefan Gartenmann Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Raul Gustavo Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Philippe Rommens Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
80 Habib Maïga Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 D. Dibusz Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Lóránd Pászka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Bence Pataki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Péter Beke Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ferencváros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ádám Varga Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Gábor Szalai Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
93 Virgil Misidjan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Isaac Pappoe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Adama Malouda Traoré Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Norbert Kaján Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Cristian Ramírez Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristoffer Zachariassen Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Zsombor Gruber Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gergő Szécsi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tosin Kehinde Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
64 Alex Laszlo Tóth Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Ferencváros
VĐQG Hungary
Ferencváros
2 : 1
(1-0)
Nyíregyháza Spartacus
Cúp Quốc Gia Hungary
Nyíregyháza Spartacus
1 : 2
(0-0)
Ferencváros
Nyíregyháza Spartacus
Ferencváros
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nyíregyháza Spartacus
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus MTK |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Ferencváros
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
PAOK Ferencváros |
5 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Újpest Ferencváros |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 3
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 23
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 26