VĐQG Hungary - 02/02/2025 11:45
SVĐ: Nagyerdei Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Debrecen Nyíregyháza Spartacus
Debrecen 4-1-3-2
Huấn luyện viên:
4-1-3-2 Nyíregyháza Spartacus
Huấn luyện viên:
17
Donát Bárány
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
10
Balázs Dzsudzsák
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
23
Márk Kovácsréti
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
54 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền đạo |
57 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Márk Szécsi Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
50 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Dominik Kocsis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
13 Soma Szuhodovszki Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Csaba Hornyák Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Márk Engedi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Naoaki Senaga Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vajda Botond Tiền vệ |
48 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Victor Braga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Péter Beke Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bence Pataki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Debrecen
Nyíregyháza Spartacus
VĐQG Hungary
Nyíregyháza Spartacus
3 : 2
(2-1)
Debrecen
Debrecen
Nyíregyháza Spartacus
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Debrecen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Zalaegerszegi TE Debrecen |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
Nyíregyháza Spartacus
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus MTK |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 24
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
38 Tổng 27