VĐQG Hungary - 08/02/2025 13:30
SVĐ: Városi stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE
Nyíregyháza Spartacus 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Kecskemeti TE
Huấn luyện viên:
23
Márk Kovácsréti
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
7
Gergő Pálinkás
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
6
Levente Katona
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
15
Alex Szabó
44
T. Nikitscher
44
T. Nikitscher
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Gergő Pálinkás Tiền đạo |
56 | 9 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
55 Dániel Lukács Tiền đạo |
35 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Szabó Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
77 Márió Zeke Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Levente Katona Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Donát Zsótér Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Csaba Belényesi Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
46 Roland Kersák Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Marcell Tibor Berki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Barnabás Kovács Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Péter Beke Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bence Pataki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Máté Kotula Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Kristóf Pálfi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Imre Polyák Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tòfol Montiel Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mykhaylo Ryashko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Milán Májer Tiền đạo |
45 | 0 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
24 Milán Papp Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bence Varga Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
14 Kolos Kovács Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Krisztián Nagy Tiền đạo |
25 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Mykhaylo Meskhi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Bálint Katona Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
0 : 2
(0-2)
Nyíregyháza Spartacus
Cúp Quốc Gia Hungary
Nyíregyháza Spartacus
2 : 1
(1-1)
Kecskemeti TE
Nyíregyháza Spartacus
Kecskemeti TE
60% 20% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nyíregyháza Spartacus
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Debrecen Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Kecskemeti TE
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kecskemeti TE Zalaegerszegi TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Újpest Kecskemeti TE |
1 1 (0) (1) |
0.88 -0.75 0.91 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Győri ETO Kecskemeti TE |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 4
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 20