GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 08/02/2025 13:30

SVĐ: Városi stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Városi stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE

Đội hình

Nyíregyháza Spartacus 3-4-3

Huấn luyện viên:

Nyíregyháza Spartacus VS Kecskemeti TE

3-4-3 Kecskemeti TE

Huấn luyện viên:

23

Márk Kovácsréti

4

Áron Alaxai

4

Áron Alaxai

4

Áron Alaxai

27

Márton Eppel

27

Márton Eppel

27

Márton Eppel

27

Márton Eppel

4

Áron Alaxai

4

Áron Alaxai

4

Áron Alaxai

7

Gergő Pálinkás

6

Levente Katona

6

Levente Katona

6

Levente Katona

6

Levente Katona

6

Levente Katona

15

Alex Szabó

15

Alex Szabó

15

Alex Szabó

44

T. Nikitscher

44

T. Nikitscher

Đội hình xuất phát

Nyíregyháza Spartacus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Márk Kovácsréti Tiền đạo

22 5 0 6 0 Tiền đạo

77

Barnabás Nagy Tiền vệ

22 1 3 0 0 Tiền vệ

13

Gergő Gengeliczki Hậu vệ

20 1 1 2 0 Hậu vệ

4

Áron Alaxai Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

27

Márton Eppel Tiền đạo

18 1 0 1 0 Tiền đạo

14

Dominik Nagy Tiền đạo

16 1 0 3 0 Tiền đạo

88

Bendegúz Farkas Tiền vệ

17 0 1 2 0 Tiền vệ

6

Yuriy Toma Tiền vệ

14 0 1 5 0 Tiền vệ

8

Aboubakar Keita Tiền vệ

12 0 1 4 0 Tiền vệ

32

Balázs Tóth Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

24

Krisztián Keresztes Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Kecskemeti TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Gergő Pálinkás Tiền đạo

56 9 0 7 0 Tiền đạo

55

Dániel Lukács Tiền đạo

35 5 3 4 0 Tiền đạo

44

T. Nikitscher Tiền vệ

24 3 0 1 0 Tiền vệ

15

Alex Szabó Hậu vệ

54 2 1 8 0 Hậu vệ

77

Márió Zeke Hậu vệ

49 2 1 8 0 Hậu vệ

6

Levente Katona Hậu vệ

55 2 0 9 0 Hậu vệ

27

Donát Zsótér Tiền vệ

49 1 1 4 0 Tiền vệ

18

Csaba Belényesi Hậu vệ

56 0 1 6 0 Hậu vệ

46

Roland Kersák Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

17

Marcell Tibor Berki Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Barnabás Kovács Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nyíregyháza Spartacus

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mátyás Gresó Tiền đạo

22 1 2 1 0 Tiền đạo

18

Benjámin Oláh Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Milán Kovács Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

16

Nika Kvekveskiri Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

28

Ognjen Radošević Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Patrik Pinte Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Ranko Jokić Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Péter Beke Tiền đạo

20 3 1 0 0 Tiền đạo

22

Bence Pataki Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Attila Temesvári Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

95

Béla Csongor Fejér Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

45

Slobodan Babić Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

Kecskemeti TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Máté Kotula Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Kristóf Pálfi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

74

Imre Polyák Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Tòfol Montiel Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Mykhaylo Ryashko Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Milán Májer Tiền đạo

45 0 4 7 1 Tiền đạo

24

Milán Papp Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Bence Varga Thủ môn

51 0 0 8 1 Thủ môn

14

Kolos Kovács Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Krisztián Nagy Tiền đạo

25 1 2 5 0 Tiền đạo

23

Mykhaylo Meskhi Tiền vệ

50 0 1 2 0 Tiền vệ

88

Bálint Katona Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Nyíregyháza Spartacus

Kecskemeti TE

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nyíregyháza Spartacus: 2T - 0H - 0B) (Kecskemeti TE: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Hungary

Kecskemeti TE

0 : 2

(0-2)

Nyíregyháza Spartacus

04/04/2024

Cúp Quốc Gia Hungary

Nyíregyháza Spartacus

2 : 1

(1-1)

Kecskemeti TE

Phong độ gần nhất

Nyíregyháza Spartacus

Phong độ

Kecskemeti TE

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nyíregyháza Spartacus

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

02/02/2025

Debrecen

Nyíregyháza Spartacus

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

15/12/2024

Nyíregyháza Spartacus

Ferencváros

0 1

(0) (0)

0.87 +1.0 0.97

0.94 2.75 0.86

H
X

VĐQG Hungary

08/12/2024

MOL Fehérvár

Nyíregyháza Spartacus

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.89

0.91 2.5 0.91

B
X

VĐQG Hungary

29/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

Paksi SE

4 2

(3) (1)

0.87 +0.25 0.97

0.83 2.75 1.02

T
T

VĐQG Hungary

23/11/2024

Nyíregyháza Spartacus

Puskás

0 3

(0) (1)

0.80 +0.5 1.05

0.91 2.75 0.87

B
T

Kecskemeti TE

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

02/02/2025

Kecskemeti TE

Zalaegerszegi TE

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

15/12/2024

Újpest

Kecskemeti TE

1 1

(0) (1)

0.88 -0.75 0.91

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Hungary

07/12/2024

Kecskemeti TE

Diósgyőr

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.89

0.85 2.5 0.95

H
X

VĐQG Hungary

30/11/2024

Győri ETO

Kecskemeti TE

1 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Hungary

24/11/2024

Debrecen

Kecskemeti TE

2 2

(1) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.83 2.75 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 4

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 16

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất