VĐQG Hungary - 15/02/2025 16:00
SVĐ: Diósgyőri Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Diósgyőr Nyíregyháza Spartacus
Diósgyőr 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nyíregyháza Spartacus
Huấn luyện viên:
34
Bright Edomwonyi
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
17
Elton Acolatse
21
V. Klimovich
21
V. Klimovich
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
20
Ágoston Bényei
11
D. Gera
23
Márk Kovácsréti
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
27
Márton Eppel
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Bright Edomwonyi Tiền đạo |
50 | 12 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Gera Hậu vệ |
50 | 7 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
21 V. Klimovich Tiền vệ |
51 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Ágoston Bényei Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Elton Acolatse Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Gábor Jurek Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Csaba Szatmári Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
25 Gergő Holdampf Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marco Lund Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Bence Bárdos Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Artem Odintsov Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Diósgyőr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Argyris Kampetsis Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
96 Marcell Huszár Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Sáreczki Szabolcs Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marko Rakonjac Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Bálint Ferencsik Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Branislav Danilović Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Vince Fekete Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Bence Szakos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Rudi Požeg Vancaš Tiền vệ |
49 | 8 | 10 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Franchu Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Bozhidar Chorbadzhiyski Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
68 Zétény Varga Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Péter Beke Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Bence Pataki Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Diósgyőr
Nyíregyháza Spartacus
VĐQG Hungary
Nyíregyháza Spartacus
0 : 2
(0-1)
Diósgyőr
Diósgyőr
Nyíregyháza Spartacus
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Diósgyőr
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Zalaegerszegi TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Diósgyőr Újpest |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Győri ETO Diósgyőr |
3 4 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kecskemeti TE Diósgyőr |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Nyíregyháza Spartacus
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Debrecen Nyíregyháza Spartacus |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Ferencváros |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18