VĐQG Hungary - 08/12/2024 13:45
SVĐ: MOL Aréna Sóstó (Székesfehérvár)
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.89
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.90 3.50 3.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.83 1.0 0.91
- - -
- - -
2.60 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
62’
Slobodan Babić
Márton Eppel
-
69’
Đang cập nhật
Ákos Baki
-
Bálint Szabó
Nejc Gradišar
70’ -
Nicolás Stefanelli
Mátyás Katona
72’ -
77’
Péter Beke
Myke
-
Bálint Szabó
Bence Bedi
78’ -
Đang cập nhật
Mátyás Katona
81’ -
83’
Đang cập nhật
Dominik Nagy
-
85’
Đang cập nhật
Myke
-
Nejc Gradišar
Patrik Kovács
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
49%
51%
4
7
6
15
399
380
18
11
9
4
0
2
MOL Fehérvár Nyíregyháza Spartacus
MOL Fehérvár 5-4-1
Huấn luyện viên: Tamas Peto
5-4-1 Nyíregyháza Spartacus
Huấn luyện viên: Krisztian Timar
9
Nejc Gradišar
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
23
Bálint Szabó
23
Bálint Szabó
23
Bálint Szabó
23
Bálint Szabó
11
Nicolás Stefanelli
23
Márk Kovácsréti
13
Gergő Gengeliczki
13
Gergő Gengeliczki
13
Gergő Gengeliczki
16
Nika Kvekveskiri
16
Nika Kvekveskiri
16
Nika Kvekveskiri
16
Nika Kvekveskiri
13
Gergő Gengeliczki
13
Gergő Gengeliczki
13
Gergő Gengeliczki
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nejc Gradišar Tiền đạo |
34 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Nicolás Stefanelli Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Áron Csongvai Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
31 N. Serafimov Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 Bálint Szabó Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Filip Holender Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Csaba Spandler Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bogdan Melnyk Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gergely Nagy Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Mario Simut Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 András Huszti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Péter Beke Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Slobodan Babić Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Ákos Baki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Máté Kecskés Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mátyás Kovács Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Bence Babos Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mátyás Katona Tiền vệ |
53 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
71 Tamás Vid Tóth Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
57 Martin Dala Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Bence Bedi Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Patrik Kovács Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Zsolt Kalmár Tiền vệ |
22 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
75 Dániel Veszelinov Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Ivan Milićević Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
88 Bendegúz Farkas Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myke Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ognjen Radošević Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bence Pataki Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Benjámin Oláh Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MOL Fehérvár
Nyíregyháza Spartacus
VĐQG Hungary
Nyíregyháza Spartacus
3 : 3
(2-1)
MOL Fehérvár
MOL Fehérvár
Nyíregyháza Spartacus
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
MOL Fehérvár
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
MOL Fehérvár Diósgyőr |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Nyíregyháza Spartacus
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Paksi SE |
4 2 (3) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 2.75 1.02 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Puskás |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nyíregyháza Spartacus MTK |
2 0 (2) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.91 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Ajka Nyíregyháza Spartacus |
3 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 24