VĐQG Hungary - 08/11/2024 19:00
SVĐ: Városi stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.85
0.91 2.75 0.89
- - -
- - -
2.62 3.60 2.45
0.83 9.5 0.87
- - -
- - -
0.91 0 0.91
0.77 1.0 -0.97
- - -
- - -
3.25 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nika Kvekveskiri
11’ -
Attila Temesvári
Ákos Baki
24’ -
Barnabás Nagy
Dominik Nagy
32’ -
Đang cập nhật
Márk Kovácsréti
40’ -
58’
Marin Jurina
Krisztián Németh
-
Slobodan Babić
Myke
70’ -
71’
Rajmund Molnár
Zoltán Stieber
-
82’
Đang cập nhật
Zoltán Stieber
-
Márk Kovácsréti
Péter Beke
83’ -
Đang cập nhật
Dominik Nagy
88’ -
Đang cập nhật
Ákos Baki
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
11
29%
71%
2
2
14
11
247
581
11
16
4
2
3
1
Nyíregyháza Spartacus MTK
Nyíregyháza Spartacus 3-4-3
Huấn luyện viên: Krisztian Timar
3-4-3 MTK
Huấn luyện viên: David Horvath
23
Márk Kovácsréti
15
Attila Temesvári
15
Attila Temesvári
15
Attila Temesvári
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
4
Áron Alaxai
15
Attila Temesvári
15
Attila Temesvári
15
Attila Temesvári
10
István Bognár
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
11
Marin Jurina
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
8
Márk Kosznovszky
11
Marin Jurina
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Márk Kovácsréti Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
77 Barnabás Nagy Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nika Kvekveskiri Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Attila Temesvári Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Áron Alaxai Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Slobodan Babić Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dominik Nagy Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Bendegúz Farkas Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aboubakar Keita Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Balázs Tóth Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Krisztián Keresztes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 István Bognár Tiền vệ |
50 | 14 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Marin Jurina Tiền đạo |
29 | 8 | 0 | 8 | 0 | Tiền đạo |
3 Nemanja Antonov Hậu vệ |
42 | 5 | 9 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Rajmund Molnár Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Márk Kosznovszky Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilia Beriashvili Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ádin Molnár Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Benedek Varju Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
6 M. Kata Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Patrik Demjén Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Tamás Kádár Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
Nyíregyháza Spartacus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Béla Csongor Fejér Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
74 Patrik Pinte Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ranko Jokić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myke Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Yuriy Toma Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Mátyás Gresó Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Milán Kovács Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Matheus Leoni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Ákos Baki Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Márton Eppel Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Péter Beke Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Gergő Gengeliczki Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
MTK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Adrián Csenterics Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Bence Végh Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Gergő Rácz Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Zoltán Stieber Tiền đạo |
48 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Dávid Bobál Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Viktor Hei Hậu vệ |
43 | 5 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Zsombor Nagy Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Krisztián Németh Tiền đạo |
37 | 9 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Artúr Horváth Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Patrik Kovács Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Róbert Polievka Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nyíregyháza Spartacus
MTK
VĐQG Hungary
MTK
3 : 0
(1-0)
Nyíregyháza Spartacus
Nyíregyháza Spartacus
MTK
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Nyíregyháza Spartacus
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Győri ETO Nyíregyháza Spartacus |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Ajka Nyíregyháza Spartacus |
3 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Újpest Nyíregyháza Spartacus |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Diósgyőr |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
MTK
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Szeged 2011 MTK |
0 3 (0) (3) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
MTK Újpest |
4 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Diósgyőr MTK |
0 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
MTK Kecskemeti TE |
3 1 (2) (1) |
0.84 -0.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 13